Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS AC
|
SC Gofis
SC Rothis
SC Gofis
SC Rothis
|
25 | 25 | 29 | 29 |
-0/0.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS D3
|
SC Gofis
SC Rothis
SC Gofis
SC Rothis
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SC Gofis
SC Rothis
SC Gofis
SC Rothis
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
AUS D3
|
SC Rothis
SC Gofis
SC Rothis
SC Gofis
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Gofis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS AC
|
SC Gofis
SC Rothis
SC Gofis
SC Rothis
|
25 | 29 | 25 | 29 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS L
|
SC Gofis
Admira Dornbirn
SC Gofis
Admira Dornbirn
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
FC Wolfurt
SC Gofis
FC Wolfurt
SC Gofis
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Lochau
SC Gofis
SV Lochau
SC Gofis
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
SC Gofis
FC Hard
SC Gofis
FC Hard
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SC Gofis
FC Lauterach
SC Gofis
|
43 | 73 | 43 | 73 |
|
|
AUS D3
|
SC Gofis
Admira Dornbirn
SC Gofis
Admira Dornbirn
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
SC Gofis
Rheindorf Altach B
SC Gofis
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Gofis
SC Rothis
SC Gofis
SC Rothis
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SC Gofis
FC Brauerei Egg
SC Gofis
FC Brauerei Egg
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
AUS D3
|
RW Rankweil
SC Gofis
RW Rankweil
SC Gofis
|
10 | 52 | 10 | 52 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SC Gofis
Dornbirner SV
SC Gofis
Dornbirner SV
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Rotenberg
SC Gofis
Rotenberg
SC Gofis
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Gofis
FC Wolfurt
SC Gofis
FC Wolfurt
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AUS D3
|
SC Bregenz
SC Gofis
SC Bregenz
SC Gofis
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Gofis
SC Rothis
SC Gofis
SC Rothis
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
AUS D3
|
FC Wolfurt
SC Gofis
FC Wolfurt
SC Gofis
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS D3
|
SC Gofis
FC Lauterach
SC Gofis
FC Lauterach
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
AUS D3
|
SC Gofis
Admira Dornbirn
SC Gofis
Admira Dornbirn
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
AUS D3
|
Dornbirner SV
SC Gofis
Dornbirner SV
SC Gofis
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
SC Rothis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS AC
|
SC Gofis
SC Rothis
SC Gofis
SC Rothis
|
25 | 2 9 | 25 | 2 9 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS AC
|
SC Rothis
FC Lauterach
SC Rothis
FC Lauterach
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
SC Rothis
Widnau
SC Rothis
Widnau
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
AUT CUP
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Rothis
FC Pinzgau Saalfelden
SC Rothis
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Rothis
Lustenau Áo
SC Rothis
Lustenau Áo
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Rothis
Kufstein
SC Rothis
Kufstein
|
42 | 5 4 | 42 | 5 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
SC Rothis
FC Dornbirn
SC Rothis
FC Dornbirn
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SC Schwaz
SC Rothis
SC Schwaz
SC Rothis
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS D3
|
SC Rothis
FC Dornbirn
SC Rothis
FC Dornbirn
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS D3
|
SV Austria Salzburg
SC Rothis
SV Austria Salzburg
SC Rothis
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
SC Rothis
SV Wals-Grunau
SC Rothis
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
VfB Hohenems
SC Rothis
VfB Hohenems
SC Rothis
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Rothis
Kitzbuhel
SC Rothis
Kitzbuhel
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SC Imst
SC Rothis
SC Imst
SC Rothis
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
AUS AC
|
Admira Dornbirn
SC Rothis
Admira Dornbirn
SC Rothis
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
SC Rothis
FC Pinzgau Saalfelden
SC Rothis
FC Pinzgau Saalfelden
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SC Rothis
FC Lauterach
SC Rothis
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Rothis
SVG Reichenau
SC Rothis
SVG Reichenau
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Kuchl
SC Rothis
SV Kuchl
SC Rothis
|
40 | 7 2 | 40 | 7 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Rothis
TSV St. Johann
SC Rothis
TSV St. Johann
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 23
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
29 Tổng số mất bàn 27
-
2.9 Trung bình mất bàn 2.7
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
SC Rothis |
||
---|---|---|
AUT CUP
|
SC Rothis
Sturm Graz
|
9 Ngày |