



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Chester Le Street (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENLW
|
Chester Le Street (W)
Nữ Leeds nUnited FC
Chester Le Street (W)
Nữ Leeds nUnited FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENLW
|
Nữ Norton Stockton Ancients
Chester Le Street (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
Chester Le Street (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Nữ Hull City
Chester Le Street (W)
Nữ Hull City
Chester Le Street (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
|
3.5/4
T
|
ENLW
|
Nữ Barnsley LFC
Chester Le Street (W)
Nữ Barnsley LFC
Chester Le Street (W)
|
21 | 53 | 21 | 53 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
ENLW
|
Nữ Stockport County
Chester Le Street (W)
Nữ Stockport County
Chester Le Street (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENLW
|
FC United of Manchester (W)
Chester Le Street (W)
FC United of Manchester (W)
Chester Le Street (W)
|
34 | 54 | 34 | 54 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Durham Cestria (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENLW
|
Nữ Chorley
Durham Cestria (W)
Nữ Chorley
Durham Cestria (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
|
3/3.5
T
|
ENG WPR LC
|
Durham Cestria (W)
Nữ Middlesbrough
Durham Cestria (W)
Nữ Middlesbrough
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENLW
|
Durham Cestria (W)
Nữ Stockport County
Durham Cestria (W)
Nữ Stockport County
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENLW
|
Durham Cestria (W)
Nữ Leeds nUnited FC
Durham Cestria (W)
Nữ Leeds nUnited FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENLW
|
Durham Cestria (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
Durham Cestria (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENLW
|
Nữ Chorley
Durham Cestria (W)
Nữ Chorley
Durham Cestria (W)
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
ENLW
|
Durham Cestria (W)
Nữ York City
Durham Cestria (W)
Nữ York City
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENLW
|
Nữ Stockport County
Durham Cestria (W)
Nữ Stockport County
Durham Cestria (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Barnsley FC (W)
Durham Cestria (W)
Barnsley FC (W)
Durham Cestria (W)
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENLW
|
Durham Cestria (W)
Nữ Doncaster Rovers Belles
Durham Cestria (W)
Nữ Doncaster Rovers Belles
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Durham Cestria (W)
Nữ Chester-Le-Street Town
Durham Cestria (W)
Nữ Chester-Le-Street Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Durham Cestria (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
Durham Cestria (W)
Nữ Norton Stockton Ancients
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
ENLW
|
Nữ Middlesbrough
Durham Cestria (W)
Nữ Middlesbrough
Durham Cestria (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Durham Cestria (W)
Nữ Huddersfield Town
Durham Cestria (W)
Nữ Huddersfield Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENLW
|
Cheadle Town Stingers (W)
Durham Cestria (W)
Cheadle Town Stingers (W)
Durham Cestria (W)
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
|
3/3.5
T
|
ENLW
|
Nữ Doncaster Rovers Belles
Durham Cestria (W)
Nữ Doncaster Rovers Belles
Durham Cestria (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3
X
|
ENLW
|
Nữ Hull City
Durham Cestria (W)
Nữ Hull City
Durham Cestria (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3
H
|
ENLW
|
Durham Cestria (W)
Nữ Middlesbrough
Durham Cestria (W)
Nữ Middlesbrough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3
X
|
ENLW
|
Nữ Barnsley LFC
Durham Cestria (W)
Nữ Barnsley LFC
Durham Cestria (W)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
|
4
X
|
ENLW
|
Nữ Stockport County
Durham Cestria (W)
Nữ Stockport County
Durham Cestria (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 20
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2
-
19 Tổng số mất bàn 24
-
3.2 Trung bình mất bàn 2.4
-
0% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 50%