Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Halifax Town (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Sporting Khalsa (W)
Halifax Town (W)
Sporting Khalsa (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Stoke City
Halifax Town (W)
Nữ Stoke City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Halifax Town (W)
Nữ Stoke City
Halifax Town (W)
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Halifax Town (W)
Burnley (W)
Halifax Town (W)
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Wolves
Halifax Town (W)
Nữ Wolves
|
05 | 16 | 05 | 16 |
|
|
ENG WNPL
|
Stourbridge (W)
Halifax Town (W)
Stourbridge (W)
Halifax Town (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Liverpool Feds
Halifax Town (W)
Nữ Liverpool Feds
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Sporting Khalsa (W)
Halifax Town (W)
Sporting Khalsa (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Halifax Town (W)
Nữ Derby County
Halifax Town (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
1.5/2
T
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Burnley (W)
Halifax Town (W)
Burnley (W)
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Nottingham Forest
Halifax Town (W)
Nữ Nottingham Forest
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Rugby Borough (W)
Halifax Town (W)
Rugby Borough (W)
Halifax Town (W)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
B
|
5.5/6
2.5
X
T
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ West Bromwich WFC
Halifax Town (W)
Nữ West Bromwich WFC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
ENG WNPL
|
Sporting Khalsa (W)
Halifax Town (W)
Sporting Khalsa (W)
Halifax Town (W)
|
50 | 61 | 50 | 61 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Stoke City
Halifax Town (W)
Nữ Stoke City
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
ENG FA WC
|
South Shields (W)
Halifax Town (W)
South Shields (W)
Halifax Town (W)
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Halifax Town (W)
Nữ Wolves
Halifax Town (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Halifax Town (W)
Nữ Nottingham Forest
Halifax Town (W)
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ York City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENLW
|
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ York City
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ York City
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENLW
|
Nữ Stockport County
Nữ York City
Nữ Stockport County
Nữ York City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Nữ York City
Nữ Norton Stockton Ancients
Nữ York City
Nữ Norton Stockton Ancients
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENLW
|
Barnsley FC (W)
Nữ York City
Barnsley FC (W)
Nữ York City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENLW
|
Nữ York City
Nữ Middlesbrough
Nữ York City
Nữ Middlesbrough
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Durham Cestria (W)
Nữ York City
Durham Cestria (W)
Nữ York City
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENLW
|
Nữ Fylde LFC
Nữ York City
Nữ Fylde LFC
Nữ York City
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENLW
|
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ York City
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ York City
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
ENLW
|
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ York City
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ York City
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENLW
|
Nữ Chorley
Nữ York City
Nữ Chorley
Nữ York City
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENLW
|
Nữ York City
Nữ Stockport County
Nữ York City
Nữ Stockport County
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Handsworth (W)
Nữ York City
Handsworth (W)
Nữ York City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENLW
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ York City
Nữ Huddersfield Town
Nữ York City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Nữ Middlesbrough
Nữ York City
Nữ Middlesbrough
Nữ York City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
H
|
ENLW
|
Nữ Middlesbrough
Nữ York City
Nữ Middlesbrough
Nữ York City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENLW
|
Nữ Stockport County
Nữ York City
Nữ Stockport County
Nữ York City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Nữ Leeds nUnited FC
Nữ York City
Nữ Leeds nUnited FC
Nữ York City
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
|
3.5
T
|
ENLW
|
Nữ York City
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ York City
Nữ Doncaster Rovers Belles
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
|
3.5
T
|
ENLW
|
FC United of Manchester (W)
Nữ York City
FC United of Manchester (W)
Nữ York City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3.5/4
X
|
ENG FA WC
|
Nữ York City
FC United of Manchester (W)
Nữ York City
FC United of Manchester (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 16
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
25 Tổng số mất bàn 28
-
2.5 Trung bình mất bàn 2.8
-
30% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Halifax Town (W) |
||
---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Halifax Town (W)
|
7 Ngày |
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Rugby Borough (W)
|
14 Ngày |
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Halifax Town (W)
|
28 Ngày |