Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENLW
|
Nữ Notts County
Nữ Sheffield
Nữ Notts County
Nữ Sheffield
|
01 | 01 | 33 | 33 |
-1
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sheffield
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENLW
|
Nữ Sheffield
Stourbridge (W)
Nữ Sheffield
Stourbridge (W)
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENLW
|
Nữ Leafield Athletic LFC
Nữ Sheffield
Nữ Leafield Athletic LFC
Nữ Sheffield
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENLW
|
Nữ Sheffield
Kidderminster (W)
Nữ Sheffield
Kidderminster (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Shrewsbury Town (W)
Nữ Sheffield
Shrewsbury Town (W)
Nữ Sheffield
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Sheffield
Penrith AFC (W)
Nữ Sheffield
Penrith AFC (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENLW
|
Nữ Sheffield
Sporting Khalsa (W)
Nữ Sheffield
Sporting Khalsa (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENLW
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Sheffield
Loughborough Lightning (W)
Nữ Sheffield
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Nữ Sheffield
Leek Town Ladies (W)
Nữ Sheffield
Leek Town Ladies (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3/3.5
X
|
ENLW
|
Nữ Sheffield
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Sheffield
Boldmere St.Michaels (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
ENLW
|
Nữ Sheffield
Nữ Northampton Town
Nữ Sheffield
Nữ Northampton Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
|
3/3.5
X
|
ENLW
|
Nữ Leafield Athletic LFC
Nữ Sheffield
Nữ Leafield Athletic LFC
Nữ Sheffield
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
3
X
|
ENLW
|
Nữ Lincoln City
Nữ Sheffield
Nữ Lincoln City
Nữ Sheffield
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
|
3
H
|
ENLW
|
Nữ Sheffield
Nữ Peterborough
Nữ Sheffield
Nữ Peterborough
|
15 | 25 | 15 | 25 |
B
|
3/3.5
T
|
ENLW
|
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Sheffield
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Sheffield
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sheffield
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sheffield
|
10 | 70 | 10 | 70 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
ENLW
|
Nữ Sheffield
Nữ Leafield Athletic LFC
Nữ Sheffield
Nữ Leafield Athletic LFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Nữ Sheffield
Nữ Notts County
Nữ Sheffield
|
01 | 33 | 01 | 33 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENG WPR LC
|
Nữ Stockport County
Nữ Sheffield
Nữ Stockport County
Nữ Sheffield
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Leek Town Ladies (W)
Nữ Sheffield
Leek Town Ladies (W)
Nữ Sheffield
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENLW
|
Nữ Sheffield
Nữ Peterborough
Nữ Sheffield
Nữ Peterborough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Notts County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENLW
|
Nữ Notts County
Nữ Peterborough
Nữ Notts County
Nữ Peterborough
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Notts County
Loughborough Lightning (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Notts County
Boldmere St.Michaels (W)
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
ENLW
|
Nữ Leafield Athletic LFC
Nữ Notts County
Nữ Leafield Athletic LFC
Nữ Notts County
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Worcester City (W)
Nữ Notts County
Worcester City (W)
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Nữ Barnsley LFC
Nữ Notts County
Nữ Barnsley LFC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENLW
|
Sutton Coldfield Town (W)
Nữ Notts County
Sutton Coldfield Town (W)
Nữ Notts County
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
ENLW
|
Nữ Solihull Moors
Nữ Notts County
Nữ Solihull Moors
Nữ Notts County
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Nữ Lincoln City
Nữ Notts County
Nữ Lincoln City
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Notts County
Sporting Khalsa (W)
Nữ Notts County
Sporting Khalsa (W)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
ENLW
|
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Notts County
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Notts County
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Nữ Leafield Athletic LFC
Nữ Notts County
Nữ Leafield Athletic LFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3.5
X
|
ENLW
|
Nữ Northampton Town
Nữ Notts County
Nữ Northampton Town
Nữ Notts County
|
31 | 7 2 | 31 | 7 2 |
B
|
3.5/4
T
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Sutton Coldfield Town (W)
Nữ Notts County
Sutton Coldfield Town (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENLW
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Notts County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Notts County
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ENLW
|
Nữ Northampton Town
Nữ Notts County
Nữ Northampton Town
Nữ Notts County
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Nữ Lincoln City
Nữ Notts County
Nữ Lincoln City
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Notts County
Loughborough Lightning (W)
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Leek Town Ladies (W)
Nữ Notts County
Leek Town Ladies (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
|
3
T
|
ENLW
|
Nữ Peterborough
Nữ Notts County
Nữ Peterborough
Nữ Notts County
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
|
3.5/4
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 23
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
15 Tổng số mất bàn 26
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.6
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%