So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nice W
Nữ FC Metz
Nice W
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ FC Metz
Nice W
Nữ FC Metz
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nice W
Nữ FC Metz
Nice W
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ FC Metz
Nice W
Nữ FC Metz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FC Metz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Lens (W)
Nữ FC Metz
Lens (W)
Nữ FC Metz
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
FRA WD2
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ FC Metz
Thonon Evian FC (W)
Nữ FC Metz
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nice W
Nữ FC Metz
Nice W
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
US Orleans (W)
Nữ FC Metz
US Orleans (W)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nữ Lille
Nữ FC Metz
Nữ Lille
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nữ Rodez Aveyron
Nữ FC Metz
Nữ Rodez Aveyron
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nữ Le Mans
Nữ FC Metz
Nữ Le Mans
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Saint Malo
Nữ FC Metz
Nữ Saint Malo
Nữ FC Metz
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nữ Marseille
Nữ FC Metz
Nữ Marseille
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
US Orleans (W)
Nữ FC Metz
US Orleans (W)
Nữ FC Metz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ FC Metz
Nữ Nantes
Nữ FC Metz
Nữ Nantes
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA FCC
|
Nữ FC Metz
Nữ Le Puy
Nữ FC Metz
Nữ Le Puy
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Thonon Evian FC (W)
Nữ FC Metz
Thonon Evian FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nữ Toulouse
Nữ FC Metz
Nữ Toulouse
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
T
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nữ FC Metz
Nữ Marseille
Nữ FC Metz
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
H
|
FRA WD2
|
Nữ Le Mans
Nữ FC Metz
Nữ Le Mans
Nữ FC Metz
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nữ Saint Malo
Nữ FC Metz
Nữ Saint Malo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ FC Metz
Nice W
Nữ FC Metz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Lens (W)
Nữ FC Metz
Lens (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Strasbourg W
Nữ FC Metz
Strasbourg W
Nữ FC Metz
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nice W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ Le Mans
Nice W
Nữ Le Mans
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nice W
Nữ FC Metz
Nice W
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nice W
Lens (W)
Nice W
Lens (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WD2
|
Nữ Saint Malo
Nice W
Nữ Saint Malo
Nice W
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nice W
Nữ Marseille
Nice W
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
FRA WD2
|
US Orleans (W)
Nice W
US Orleans (W)
Nice W
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nice W
Nữ Marseille
Nice W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nice W
Thonon Evian FC (W)
Nice W
Thonon Evian FC (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ Toulouse
Nice W
Nữ Toulouse
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ Rodez Aveyron
Nice W
Nữ Rodez Aveyron
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FRA WD2
|
Nữ Le Mans
Nice W
Nữ Le Mans
Nice W
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA FCC
|
Nữ Toulouse
Nice W
Nữ Toulouse
Nice W
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA WD2
|
Nice W
US Orleans (W)
Nice W
US Orleans (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ Saint Malo
Nice W
Nữ Saint Malo
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ Marseille
Nice W
Nữ Marseille
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ Lille
Nice W
Nữ Lille
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ FC Metz
Nice W
Nữ FC Metz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Saint-Etienne(N)
Nice W
Nữ Saint-Etienne(N)
Nice W
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
FRA WD2
|
Nữ Le Mans
Nice W
Nữ Le Mans
Nice W
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ Marseille
Nice W
Nữ Marseille
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%