



1
5
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
|
21 | 21 | 42 | 42 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
|
31 | 31 | 41 | 41 |
3.5
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
|
41 | 41 | 62 | 62 |
3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Biavo FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PCNW
|
Biavo FC (W)
Killas W
Biavo FC (W)
Killas W
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
PCNW
|
Alianza Lima W
Biavo FC (W)
Alianza Lima W
Biavo FC (W)
|
30 | 100 | 30 | 100 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
PCNW
|
Carlos Mannucci W
Biavo FC (W)
Carlos Mannucci W
Biavo FC (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
PCNW
|
Nữ Universitario de Deportes
Biavo FC (W)
Nữ Universitario de Deportes
Biavo FC (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
B
|
4.5
2
X
H
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PCNW
|
Killas W
Biavo FC (W)
Killas W
Biavo FC (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
PCNW
|
Cesar Vallejo W
Biavo FC (W)
Cesar Vallejo W
Biavo FC (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
PCNW
|
Killas W
Biavo FC (W)
Killas W
Biavo FC (W)
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
PCNW
|
UNSAAC (W)
Biavo FC (W)
UNSAAC (W)
Biavo FC (W)
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
PCNW
|
Deportivo Municipal (W)
Biavo FC (W)
Deportivo Municipal (W)
Biavo FC (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
PCNW
|
Academia Deportiva Cantolao W
Biavo FC (W)
Academia Deportiva Cantolao W
Biavo FC (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
|
41 | 62 | 41 | 62 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PCNW
|
Killas W
Biavo FC (W)
Killas W
Biavo FC (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
3
H
|
Chưa có dữ liệu
Sporting Cristal W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Alianza Lima W
Sporting Cristal W
Alianza Lima W
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
PCNW
|
Carlos Mannucci W
Sporting Cristal W
Carlos Mannucci W
Sporting Cristal W
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
UNSAAC (W)
Sporting Cristal W
UNSAAC (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
PCNW
|
Defensores Del Ilucan (W)
Sporting Cristal W
Defensores Del Ilucan (W)
Sporting Cristal W
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
PCNW
|
Defensores Del Ilucan (W)
Sporting Cristal W
Defensores Del Ilucan (W)
Sporting Cristal W
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Killas W
Sporting Cristal W
Killas W
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
PCNW
|
Flamengo FBC (W)
Sporting Cristal W
Flamengo FBC (W)
Sporting Cristal W
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
PCNW
|
Alianza Lima W
Sporting Cristal W
Alianza Lima W
Sporting Cristal W
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Alianza Lima W
Sporting Cristal W
Alianza Lima W
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Nữ Universitario de Deportes
Sporting Cristal W
Nữ Universitario de Deportes
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Real Ancash FC (W)
Sporting Cristal W
Real Ancash FC (W)
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
Sporting Cristal W
Biavo FC (W)
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PCNW
|
Alianza Lima W
Sporting Cristal W
Alianza Lima W
Sporting Cristal W
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Carlos Mannucci W
Sporting Cristal W
Carlos Mannucci W
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Defensores Del Ilucan (W)
Sporting Cristal W
Defensores Del Ilucan (W)
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Defensores Del Ilucan (W)
Sporting Cristal W
Defensores Del Ilucan (W)
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PCNW
|
Killas W
Sporting Cristal W
Killas W
Sporting Cristal W
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
PCNW
|
Alianza Lima W
Sporting Cristal W
Alianza Lima W
Sporting Cristal W
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
PCNW
|
Sporting Cristal W
Alianza Lima W
Sporting Cristal W
Alianza Lima W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 15
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
32 Tổng số mất bàn 11
-
3.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%