



2
3
Hết
1 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
CDF USAC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA LNW
|
CDF USAC (W)
Antigua GFC (W)
CDF USAC (W)
Antigua GFC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
UNIFUT Antigua (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
Suchitepequez (W)
UNIFUT Antigua (W)
Suchitepequez (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
CSD Municipal (W)
UNIFUT Antigua (W)
CSD Municipal (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
FC Cremas (W)
UNIFUT Antigua (W)
FC Cremas (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
Suchitepequez (W)
UNIFUT Antigua (W)
Suchitepequez (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
4.5
2
X
X
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
Xinabajul (W)
UNIFUT Antigua (W)
Xinabajul (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
GUA LNW
|
Suchitepequez (W)
UNIFUT Antigua (W)
Suchitepequez (W)
UNIFUT Antigua (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3.5
X
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
CSD Municipal (W)
UNIFUT Antigua (W)
CSD Municipal (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
UNIFUT Antigua (W)
Alajuelense (W)
UNIFUT Antigua (W)
Alajuelense (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
UNIFUT Antigua (W)
Santa Fe FC (W)
UNIFUT Antigua (W)
Santa Fe FC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
Xelaju MC (W)
UNIFUT Antigua (W)
Xelaju MC (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
Juventud Copalera (W)
UNIFUT Antigua (W)
Juventud Copalera (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
UNIFUT Antigua (W)
CSD Municipal (W)
UNIFUT Antigua (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3/3.5
X
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
FC Cremas (W)
UNIFUT Antigua (W)
FC Cremas (W)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
Xinabajul (W)
UNIFUT Antigua (W)
Xinabajul (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GUA LNW
|
Suchitepequez (W)
UNIFUT Antigua (W)
Suchitepequez (W)
UNIFUT Antigua (W)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
0 Tổng số mất bàn 11
-
0 Trung bình mất bàn 1.1
-
100% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
0% TL thua 50%