



Hoãn
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SiChuan U16 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
2 | shandong U16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | GuangDong U16 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGU16
|
shandong U16
GuangDong U16
shandong U16
GuangDong U16
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
GuangDong U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGU16
|
SiChuan U16
GuangDong U16
SiChuan U16
GuangDong U16
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
CSGU16
|
LiaoNing U16(N)
GuangDong U16
LiaoNing U16(N)
GuangDong U16
|
20 | 43 | 20 | 43 |
|
|
CSGU16
|
Shaanxi U16(N)
GuangDong U16
Shaanxi U16(N)
GuangDong U16
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CSGU16
|
GuangDong U16(N)
Jiangsu U16
GuangDong U16(N)
Jiangsu U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CSGU16
|
TianJin U16(N)
GuangDong U16
TianJin U16(N)
GuangDong U16
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CSGU16
|
GuangDong U16(N)
Shaanxi U16
GuangDong U16(N)
Shaanxi U16
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
CSGU16
|
shandong U16
GuangDong U16
shandong U16
GuangDong U16
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
CSGU16
|
LiaoNing U16
GuangDong U16
LiaoNing U16
GuangDong U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CSGU16
|
GuangDong U16(N)
BeiJing U16
GuangDong U16(N)
BeiJing U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CSGU16
|
HuBei U16(N)
GuangDong U16
HuBei U16(N)
GuangDong U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
shandong U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGU16
|
shandong U16
SiChuan U16
shandong U16
SiChuan U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CSGU16
|
shandong U16
Shaanxi U16
shandong U16
Shaanxi U16
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
CSGU16
|
shandong U16
LiaoNing U16
shandong U16
LiaoNing U16
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CSGU16
|
shandong U16
SiChuan U16
shandong U16
SiChuan U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CSGU16
|
shandong U16
Shaanxi U16
shandong U16
Shaanxi U16
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CSGU16
|
shandong U16
TianJin U16
shandong U16
TianJin U16
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CSGU16
|
shandong U16
GuangDong U16
shandong U16
GuangDong U16
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 18
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.6
-
19 Tổng số mất bàn 3
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.4
-
30% TL thắng 100%
-
0% TL hòa 0%
-
70% TL thua 0%