



3
4
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai U16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2 | Jiangsu U16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | LiaoNing U16 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGU16
|
Shanghai U16(N)
Jiangsu U16
Shanghai U16(N)
Jiangsu U16
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jiangsu U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGU16
|
LiaoNing U16
Jiangsu U16
LiaoNing U16
Jiangsu U16
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CSGU16
|
Shanghai U16(N)
Jiangsu U16
Shanghai U16(N)
Jiangsu U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CSGU16
|
ZheJiang U16(N)
Jiangsu U16
ZheJiang U16(N)
Jiangsu U16
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CSGU16
|
GuangDong U16(N)
Jiangsu U16
GuangDong U16(N)
Jiangsu U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CSGU16
|
BeiJing U16(N)
Jiangsu U16
BeiJing U16(N)
Jiangsu U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CSGU16
|
Jiangsu U16(N)
SiChuan U16
Jiangsu U16(N)
SiChuan U16
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CSGU16
|
LiaoNing U16(N)
Jiangsu U16
LiaoNing U16(N)
Jiangsu U16
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CSGU16
|
Jiangsu U16(N)
Shaanxi U16
Jiangsu U16(N)
Shaanxi U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CSGU16
|
Jiangsu U16(N)
XinJiang U16
Jiangsu U16(N)
XinJiang U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CSGU16
|
SiChuan U16
Jiangsu U16
SiChuan U16
Jiangsu U16
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
CSGU16
|
ChongQing U16
Jiangsu U16
ChongQing U16
Jiangsu U16
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Shanghai U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGU16
|
Shanghai U16
LiaoNing U16
Shanghai U16
LiaoNing U16
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
CSGU16
|
Shanghai U16(N)
Jiangsu U16
Shanghai U16(N)
Jiangsu U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CSGU16
|
SiChuan U16(N)
Shanghai U16
SiChuan U16(N)
Shanghai U16
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CSGU16
|
Shanghai U16(N)
LiaoNing U16
Shanghai U16(N)
LiaoNing U16
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
CSGU16
|
ZheJiang U16(N)
Shanghai U16
ZheJiang U16(N)
Shanghai U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CSGU16
|
Shanghai U16(N)
HeNan U16
Shanghai U16(N)
HeNan U16
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CSGU16
|
Shanghai U16
JiLin U16
Shanghai U16
JiLin U16
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CSGU16
|
Shanghai U16
HeNan U16
Shanghai U16
HeNan U16
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
CSGU16
|
Shanghai U16
Macau U16
Shanghai U16
Macau U16
|
50 | 11 0 | 50 | 11 0 |
|
|
CSGU16
|
Shanghai U16
JiLin U16
Shanghai U16
JiLin U16
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
CSGU16
|
Shanghai U16
Shanxi Quanyun U16
Shanghai U16
Shanxi Quanyun U16
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 30
-
0.9 Trung bình ghi bàn 3
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%