



2
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB2
|
Grazer AK (W)
Nữ USC Landhaus
Grazer AK (W)
Nữ USC Landhaus
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Grazer AK (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Grazer AK (W)
FC Sudburgenland'TSV Hartberg (W)
Grazer AK (W)
FC Sudburgenland'TSV Hartberg (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
H
|
4.5
2
X
X
|
AFB2
|
Grazer AK (W)
Wiener Sportclub (W)
Grazer AK (W)
Wiener Sportclub (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AFB2
|
Nữ SV Krottendorf
Grazer AK (W)
Nữ SV Krottendorf
Grazer AK (W)
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
AFB2
|
Grazer AK (W)
FC Pinzgau Saalfelden (W)
Grazer AK (W)
FC Pinzgau Saalfelden (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFB2
|
Grazer AK (W)
Nữ USC Landhaus
Grazer AK (W)
Nữ USC Landhaus
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AFB2
|
Grazer AK (W)
Union Geretsberg Frauen (W)
Grazer AK (W)
Union Geretsberg Frauen (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AFB2
|
Grazer AK (W)
Nữ Wacker Innsbruck
Grazer AK (W)
Nữ Wacker Innsbruck
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AFB2
|
Wiener Sportclub (W)
Grazer AK (W)
Wiener Sportclub (W)
Grazer AK (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AFB2
|
Grazer AK (W)
SVK Wildcats (W)
Grazer AK (W)
SVK Wildcats (W)
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ USC Landhaus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CW
|
Nữ USC Landhaus
Rapid Vienna (W)
Nữ USC Landhaus
Rapid Vienna (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AFB2
|
Nữ USC Landhaus
RW Rankweil (W)
Nữ USC Landhaus
RW Rankweil (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
H
T
|
4
1.5
X
T
|
AFB2
|
Grazer AK (W)
Nữ USC Landhaus
Grazer AK (W)
Nữ USC Landhaus
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AFB2
|
Nữ USC Landhaus
Carinthians Soccer (W)
Nữ USC Landhaus
Carinthians Soccer (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFB2
|
Nữ USC Landhaus
Nữ Wacker Innsbruck
Nữ USC Landhaus
Nữ Wacker Innsbruck
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUT CW
|
Nữ USC Landhaus
First Vienna (W)
Nữ USC Landhaus
First Vienna (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
AUT CW
|
Nữ USC Landhaus
First Vienna (W)
Nữ USC Landhaus
First Vienna (W)
|
05 | 0 9 | 05 | 0 9 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Benfica(N)
Nữ USC Landhaus
Nữ Benfica(N)
Nữ USC Landhaus
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
4
X
|
INT CF
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ USC Landhaus
Nữ Turbine Potsdam
Nữ USC Landhaus
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ USC Landhaus
Nữ Synot Slovacko
Nữ USC Landhaus
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ USC Landhaus
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ USC Landhaus
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFB
|
Nữ USC Landhaus
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ USC Landhaus
Nữ SKV Altenmarkt
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
AFB
|
SV Horn (W)
Nữ USC Landhaus
SV Horn (W)
Nữ USC Landhaus
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AFB
|
Nữ USC Landhaus
St. Polten (W)
Nữ USC Landhaus
St. Polten (W)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AFB
|
Nữ USC Landhaus
Nữ Neulengbach
Nữ USC Landhaus
Nữ Neulengbach
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AFB
|
Vorderland (W)
Nữ USC Landhaus
Vorderland (W)
Nữ USC Landhaus
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AFB
|
Nữ USC Landhaus
Nữ Bergheim'Hof
Nữ USC Landhaus
Nữ Bergheim'Hof
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AFB
|
Nữ Sudburgenland
Nữ USC Landhaus
Nữ Sudburgenland
Nữ USC Landhaus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AFB
|
Nữ USC Landhaus
Nữ Wacker Innsbruck
Nữ USC Landhaus
Nữ Wacker Innsbruck
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sudburgenland
Nữ USC Landhaus
Nữ Sudburgenland
Nữ USC Landhaus
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 23
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.3
-
33% TL thắng 50%
-
33% TL hòa 10%
-
33% TL thua 40%