So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Umut
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyr TL
|
FC Umut
FC Frunze
FC Umut
FC Frunze
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Kyr TL
|
FC Umut
Djo
FC Umut
Djo
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Kyr TL
|
FC Umut
Bosteri
FC Umut
Bosteri
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Kyr TL
|
Djo
FC Umut
Djo
FC Umut
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Champion Bishkek
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyr TL
|
Bosteri
FC Champion Bishkek
Bosteri
FC Champion Bishkek
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 0
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0
-
6 Tổng số mất bàn 0
-
1.5 Trung bình mất bàn 0
-
25% TL thắng 0%
-
75% TL hòa 100%
-
0% TL thua 0%