Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Notre Dame
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CL
|
Notre Dame
Clemson
Notre Dame
Clemson
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Barbados P L
|
Deacons FC
Notre Dame
Deacons FC
Notre Dame
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
UWI Blackbirds
Notre Dame
UWI Blackbirds
Notre Dame
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
Barbados P L
|
Notre Dame
Wotton FC
Notre Dame
Wotton FC
|
22 | 24 | 22 | 24 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Notre Dame
Silver Sands FC
Notre Dame
Silver Sands FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Barbados P L
|
Paradise FC
Notre Dame
Paradise FC
Notre Dame
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Barbados P L
|
Notre Dame
Ellerton FC
Notre Dame
Ellerton FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Notre Dame
Weymouth Wales
Notre Dame
Weymouth Wales
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Barbados P L
|
BDF Sport Programme
Notre Dame
BDF Sport Programme
Notre Dame
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Barbados P L
|
St Andrew Lions
Notre Dame
St Andrew Lions
Notre Dame
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Notre Dame
Wotton FC
Notre Dame
Wotton FC
|
13 | 16 | 13 | 16 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Notre Dame
Empire Club
Notre Dame
Empire Club
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Barbados P L
|
UWI Blackbirds
Notre Dame
UWI Blackbirds
Notre Dame
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Notre Dame
Ellerton FC
Notre Dame
Ellerton FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Barbados P L
|
Paradise FC
Notre Dame
Paradise FC
Notre Dame
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Barbados P L
|
Notre Dame
Silver Sands FC
Notre Dame
Silver Sands FC
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
St Andrew Lions
Notre Dame
St Andrew Lions
Notre Dame
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Barbados P L
|
Notre Dame
BDF Sport Programme
Notre Dame
BDF Sport Programme
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
4.5
2
X
H
|
Barbados P L
|
Empire Club
Notre Dame
Empire Club
Notre Dame
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Barbados C C
|
Notre Dame
UWI Blackbirds
Notre Dame
UWI Blackbirds
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Indiana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Syracuse
Indiana
Syracuse
Indiana
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Indiana
Pittsburgh Panthers
Indiana
Pittsburgh Panthers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
USA CL
|
Rutgers
Indiana
Rutgers
Indiana
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
USA CL
|
Maryland
Indiana
Maryland
Indiana
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA NPSL
|
Wisconsin Badgers
Indiana
Wisconsin Badgers
Indiana
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Indiana
Penn State
Indiana
Penn State
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Marshall
Indiana
Marshall
Indiana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA NPSL
|
Pittsburgh Panthers
Indiana
Pittsburgh Panthers
Indiana
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Indiana
Wisconsin Badgers
Indiana
Wisconsin Badgers
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USA NPSL
|
Indiana
Maryland
Indiana
Maryland
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stanford
Indiana
Stanford
Indiana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Ohio State
Indiana
Ohio State
Indiana
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 17
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
26 Tổng số mất bàn 12
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
70% TL thua 20%