



2
5
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
Briton Ferry (W)
Wrexham (W)
Briton Ferry (W)
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
Wrexham (W)
Briton Ferry (W)
Wrexham (W)
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Briton Ferry (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL PR(W)
|
Cardiff City FC (W)
Briton Ferry (W)
Cardiff City FC (W)
Briton Ferry (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
The New Saints (W)
Briton Ferry (W)
The New Saints (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
Briton Ferry (W)
Wrexham (W)
Briton Ferry (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
Wrexham (W)
Briton Ferry (W)
Wrexham (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
Cardiff City FC (W)
Briton Ferry (W)
Cardiff City FC (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
Barry Town (W)
Briton Ferry (W)
Barry Town (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
WAL PR(W)
|
Nữ Swansea City
Briton Ferry (W)
Nữ Swansea City
Briton Ferry (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
The New Saints (W)
Briton Ferry (W)
The New Saints (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
Aberystwyth (W)
Briton Ferry (W)
Aberystwyth (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
Cardiff City FC (W)
Briton Ferry (W)
Cardiff City FC (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
Nữ Swansea City
Briton Ferry (W)
Nữ Swansea City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
WAL PR(W)
|
Barry Town (W)
Briton Ferry (W)
Barry Town (W)
Briton Ferry (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL PR(W)
|
Cardiff City FC (W)
Briton Ferry (W)
Cardiff City FC (W)
Briton Ferry (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
|
3
T
|
WAL PR(W)
|
The New Saints (W)
Briton Ferry (W)
The New Saints (W)
Briton Ferry (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WWLC
|
Cardiff City FC (W)
Briton Ferry (W)
Cardiff City FC (W)
Briton Ferry (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
WAL PR(W)
|
Cardiff City FC (W)
Briton Ferry (W)
Cardiff City FC (W)
Briton Ferry (W)
|
50 | 60 | 50 | 60 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
Cyncoed LFC (W)
Briton Ferry (W)
Cyncoed LFC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
Aberystwyth (W)
Briton Ferry (W)
Aberystwyth (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WAL PR(W)
|
Cascade YC (W)
Briton Ferry (W)
Cascade YC (W)
Briton Ferry (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL PR(W)
|
Abergavenny (W)
Briton Ferry (W)
Abergavenny (W)
Briton Ferry (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Wrexham (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWLC
|
Wrexham (W)
Cardiff City FC (W)
Wrexham (W)
Cardiff City FC (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL PR(W)
|
The New Saints (W)
Wrexham (W)
The New Saints (W)
Wrexham (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
Cardiff City FC (W)
Wrexham (W)
Cardiff City FC (W)
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
Briton Ferry (W)
Wrexham (W)
Briton Ferry (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WAL PR(W)
|
Briton Ferry (W)
Wrexham (W)
Briton Ferry (W)
Wrexham (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL PR(W)
|
Cardiff City FC (W)
Wrexham (W)
Cardiff City FC (W)
Wrexham (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
WAL PR(W)
|
Nữ Swansea City
Wrexham (W)
Nữ Swansea City
Wrexham (W)
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
The New Saints (W)
Wrexham (W)
The New Saints (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL PR(W)
|
Nữ Cardiff Metropolitan
Wrexham (W)
Nữ Cardiff Metropolitan
Wrexham (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
1.5
X
|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
Barry Town (W)
Wrexham (W)
Barry Town (W)
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
WAL PR(W)
|
Cardiff City FC (W)
Wrexham (W)
Cardiff City FC (W)
Wrexham (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL PR(W)
|
Barry Town (W)
Wrexham (W)
Barry Town (W)
Wrexham (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
X
|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
Cardiff City FC (W)
Wrexham (W)
Cardiff City FC (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL PR(W)
|
Cardiff City FC (W)
Wrexham (W)
Cardiff City FC (W)
Wrexham (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
|
4
T
|
WAL PR(W)
|
Aberystwyth (W)
Wrexham (W)
Aberystwyth (W)
Wrexham (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
3/3.5
X
|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
Nữ Swansea City
Wrexham (W)
Nữ Swansea City
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
|
3/3.5
T
|
WAL PR(W)
|
Nữ Swansea City
Wrexham (W)
Nữ Swansea City
Wrexham (W)
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
|
3
T
|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
Nữ Cardiff Metropolitan
Wrexham (W)
Nữ Cardiff Metropolitan
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
|
3.5
T
|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
Pontypridd Town (W)
Wrexham (W)
Pontypridd Town (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
WAL PR(W)
|
Wrexham (W)
Aberystwyth (W)
Wrexham (W)
Aberystwyth (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 19
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%