Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND CW
|
West Bengal (W)
Railways (W)
West Bengal (W)
Railways (W)
|
10 | 10 | 12 | 12 |
2.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
IND CW
|
Railways (W)
West Bengal (W)
Railways (W)
West Bengal (W)
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IND CW
|
Railways (W)
West Bengal (W)
Railways (W)
West Bengal (W)
|
40 | 40 | 50 | 50 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
West Bengal (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INGW
|
Delhi FA (W)
West Bengal (W)
Delhi FA (W)
West Bengal (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
IND CW
|
Uttarakhand FC (W)
West Bengal (W)
Uttarakhand FC (W)
West Bengal (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
IND CW
|
Manipur FC (W)(N)
West Bengal (W)
Manipur FC (W)(N)
West Bengal (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
IND CW
|
West Bengal (W)
Sikkim (W)
West Bengal (W)
Sikkim (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IND CW
|
West Bengal (W)
Railways (W)
West Bengal (W)
Railways (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
IND WL
|
Punjab (W)
West Bengal (W)
Punjab (W)
West Bengal (W)
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IND CW
|
West Bengal (W)
Karnataka State FA (W)
West Bengal (W)
Karnataka State FA (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
X
|
IND CW
|
West Bengal (W)
Chandigarh (W)
West Bengal (W)
Chandigarh (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
IND CW
|
Railways (W)
West Bengal (W)
Railways (W)
West Bengal (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IND CW
|
Tamil Nadu (W)
West Bengal (W)
Tamil Nadu (W)
West Bengal (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IND CW
|
Railways (W)
West Bengal (W)
Railways (W)
West Bengal (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IND CW
|
West Bengal (W)
Maharashtra (W)
West Bengal (W)
Maharashtra (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IND CW
|
Manipur FC (W)
West Bengal (W)
Manipur FC (W)
West Bengal (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IND WL
|
Himachal Pradesh (W)
West Bengal (W)
Himachal Pradesh (W)
West Bengal (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Railways (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND CW
|
Railways (W)
Sikkim (W)
Railways (W)
Sikkim (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
IND WL
|
Railways (W)
Punjab (W)
Railways (W)
Punjab (W)
|
70 | 10 0 | 70 | 10 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
IND CW
|
West Bengal (W)
Railways (W)
West Bengal (W)
Railways (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
IND CW
|
Railways (W)
Haryana (W)
Railways (W)
Haryana (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND WL
|
Sikkim (W)
Railways (W)
Sikkim (W)
Railways (W)
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IND CW
|
Railways (W)
West Bengal (W)
Railways (W)
West Bengal (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IND CW
|
Tamil Nadu (W)
Railways (W)
Tamil Nadu (W)
Railways (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
IND CW
|
Railways (W)
West Bengal (W)
Railways (W)
West Bengal (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IND CW
|
All Manipur FA (W)
Railways (W)
All Manipur FA (W)
Railways (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
IND CW
|
Himachal Pradesh (W)
Railways (W)
Himachal Pradesh (W)
Railways (W)
|
11 | 1 7 | 11 | 1 7 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IND WL
|
Railways (W)
Haryana (W)
Railways (W)
Haryana (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 31
-
2.1 Trung bình ghi bàn 3.1
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 40%