Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Malki SC
Mawlai SC
Malki SC
Mawlai SC
|
04 | 04 | 16 | 16 |
-3
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Malki SC
Mawlai SC
Malki SC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mawlai SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Langsning SC
Mawlai SC
Langsning SC
Mawlai SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Nangkiew Irat
Mawlai SC
Nangkiew Irat
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IND SPL
|
Sawmer SC
Mawlai SC
Sawmer SC
Mawlai SC
|
03 | 26 | 03 | 26 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Shillong Lajong Reserves
Mawlai SC
Shillong Lajong Reserves
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Mawlai SC
Laitkor SC
Mawlai SC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Rangdajied United
Mawlai SC
Rangdajied United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Sawmer SC
Mawlai SC
Sawmer SC
Mawlai SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
IND SPL
|
Nongrim Hills
Mawlai SC
Nongrim Hills
Mawlai SC
|
03 | 18 | 03 | 18 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Nangkiew Irat
Mawlai SC
Nangkiew Irat
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
IND SPL
|
Langsning SC
Mawlai SC
Langsning SC
Mawlai SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
IND MSL
|
Mawlai SC
Shillong Lajong Reserves
Mawlai SC
Shillong Lajong Reserves
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND MSL
|
Ladthadlaboh SC
Mawlai SC
Ladthadlaboh SC
Mawlai SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Sawmer SC
Mawlai SC
Sawmer SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Langsning SC
Mawlai SC
Langsning SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Laitkor SC
Mawlai SC
Laitkor SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Nongrim Hills
Mawlai SC
Nongrim Hills
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IND SPL
|
Nangkiew Irat
Mawlai SC
Nangkiew Irat
Mawlai SC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
IND SPL
|
Shillong Lajong FC
Mawlai SC
Shillong Lajong FC
Mawlai SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
IND SPL
|
Ryntih SC
Mawlai SC
Ryntih SC
Mawlai SC
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
IND SPL
|
Rangdajied United
Mawlai SC
Rangdajied United
Mawlai SC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Malki SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Mylliem SC
Malki SC
Mylliem SC
Malki SC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Shillong Lajong Reserves
Malki SC
Shillong Lajong Reserves
Malki SC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Malki SC
Laitkor SC
Malki SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
IND SPL
|
Nongkseh SCC
Malki SC
Nongkseh SCC
Malki SC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Malki SC
Umphyrnai SC
Malki SC
Umphyrnai SC
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IND SPL
|
Pohkseh SC
Malki SC
Pohkseh SC
Malki SC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
|
3
H
|
IND SPL
|
Mawtawar SC
Malki SC
Mawtawar SC
Malki SC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IND SPL
|
Malki SC
Mylliem SC
Malki SC
Mylliem SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IND SPL
|
Malki SC
Lawsohtun SC
Malki SC
Lawsohtun SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
X
|
IND SPL
|
Malki SC
Shillong Lajong FC
Malki SC
Shillong Lajong FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IND SPL
|
Nangkiew Irat
Malki SC
Nangkiew Irat
Malki SC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IND SPL
|
Rangdajied United
Malki SC
Rangdajied United
Malki SC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
IND SPL
|
Malki SC
Mawkhar SC
Malki SC
Mawkhar SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Ryntih SC
Malki SC
Ryntih SC
Malki SC
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Malki SC
Mawlai SC
Malki SC
Mawlai SC
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IND SPL
|
Malki SC
Langsning SC
Malki SC
Langsning SC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IND SPL
|
Shillong Lajong FC
Malki SC
Shillong Lajong FC
Malki SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
IND SPL
|
Malki SC
Nangkiew Irat
Malki SC
Nangkiew Irat
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
IND SPL
|
Langsning SC
Malki SC
Langsning SC
Malki SC
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Malki SC
Mawlai SC
Malki SC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 17
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 20
-
1 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%