Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Fayoum
Tel Bani Swaif
Fayoum
Tel Bani Swaif
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tel Bani Swaif
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Tel Bani Swaif
Al Minya
Tel Bani Swaif
Al Minya
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Fayoum
Tel Bani Swaif
Fayoum
Tel Bani Swaif
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Tel Bani Swaif
Tamiya Youth Center
Tel Bani Swaif
Tamiya Youth Center
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Fayoum
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Fayoum
Egypt Stars
Fayoum
Egypt Stars
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Fayoum
Al Minya
Fayoum
Al Minya
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Tamiya Youth Center
Fayoum
Tamiya Youth Center
Fayoum
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D2
|
Fayoum
Asyut Cement
Fayoum
Asyut Cement
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D2
|
Telefonat Beni Suef
Fayoum
Telefonat Beni Suef
Fayoum
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Fayoum
El Wasta
Fayoum
El Wasta
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
FC Masar
Fayoum
FC Masar
Fayoum
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
EGY D2
|
Fayoum
Al Badari SC
Fayoum
Al Badari SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
Fayoum
Masr El Maqassah
Fayoum
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Fayoum
Bny Mazar
Fayoum
Bny Mazar
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Nogoom El Mostakbal
Fayoum
Nogoom El Mostakbal
Fayoum
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Fayoum
Tamiya Youth Center
Fayoum
Tamiya Youth Center
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Fayoum
Tel Bani Swaif
Fayoum
Tel Bani Swaif
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Fayoum
FC Masar
Fayoum
FC Masar
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Fayoum
Markaz Shabab Maghagha
Fayoum
Markaz Shabab Maghagha
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Nogoom El Mostakbal
Fayoum
Nogoom El Mostakbal
Fayoum
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2
X
|
EGY D2
|
Fayoum
Tersana SC
Fayoum
Tersana SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2
H
|
EGY D2
|
Fayoum
Telefonat Beni Suef
Fayoum
Telefonat Beni Suef
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D2
|
El Wasta(N)
Fayoum
El Wasta(N)
Fayoum
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
1.5/2
X
|
EGY D2
|
Fayoum
Al Minya
Fayoum
Al Minya
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 11
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
3 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
67% TL thắng 50%
-
33% TL hòa 0%
-
0% TL thua 50%