Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Masr El Maqassah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
FC Masar
Masr El Maqassah
FC Masar
Masr El Maqassah
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
Asyut Cement
Masr El Maqassah
Asyut Cement
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Al Madina Al Monawara SC
Masr El Maqassah
Al Madina Al Monawara SC
Masr El Maqassah
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Al-Nasr Mining Club
Masr El Maqassah
Al-Nasr Mining Club
Masr El Maqassah
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
Luxor SC
Masr El Maqassah
Luxor SC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Asyut Cement
Masr El Maqassah
Asyut Cement
Masr El Maqassah
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
Telefonat Beni Suef
Masr El Maqassah
Telefonat Beni Suef
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
El Wasta
Masr El Maqassah
El Wasta
Masr El Maqassah
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
FC Masar
Masr El Maqassah
FC Masar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Al Badari SC
Masr El Maqassah
Al Badari SC
Masr El Maqassah
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Al Minya
Masr El Maqassah
Al Minya
Masr El Maqassah
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Bny Mazar
Masr El Maqassah
Bny Mazar
Masr El Maqassah
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
Nogoom El Mostakbal
Masr El Maqassah
Nogoom El Mostakbal
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
Fayoum
Masr El Maqassah
Fayoum
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Tamiya Youth Center
Masr El Maqassah
Tamiya Youth Center
Masr El Maqassah
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D2
|
Telefonat Beni Suef
Masr El Maqassah
Telefonat Beni Suef
Masr El Maqassah
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
El Wasta
Masr El Maqassah
El Wasta
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Tut Ankh Amun
Masr El Maqassah
Tut Ankh Amun
Masr El Maqassah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
Al Badari SC
Masr El Maqassah
Al Badari SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
Al Minya
Masr El Maqassah
Al Minya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Team FC Cairo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
El Entag Al Harby
Team FC Cairo
El Entag Al Harby
Team FC Cairo
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Team FC Cairo
Al Nasr Cairo
Team FC Cairo
Al Nasr Cairo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Team FC Cairo
El Obour SC
Team FC Cairo
El Obour SC
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Team FC Cairo
El Entag Al Harby
Team FC Cairo
El Entag Al Harby
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
El Gounah
Team FC Cairo
El Gounah
Team FC Cairo
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
EGY D2
|
Team FC Cairo
Misr Insurance FC
Team FC Cairo
Misr Insurance FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Banha
Team FC Cairo
Banha
Team FC Cairo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Team FC Cairo
Alo Egypt
Team FC Cairo
Alo Egypt
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Ittihad Alexandria
Team FC Cairo
Ittihad Alexandria
Team FC Cairo
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
EGY D2
|
Team FC Cairo
Shubra Al Kheima
Team FC Cairo
Shubra Al Kheima
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
EGY D2
|
Diamond SC
Team FC Cairo
Diamond SC
Team FC Cairo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Ithad Al Shortah
Team FC Cairo
Ithad Al Shortah
Team FC Cairo
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D2
|
Nogoom El Mostakbal
Team FC Cairo
Nogoom El Mostakbal
Team FC Cairo
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Alo Egypt
Team FC Cairo
Alo Egypt
Team FC Cairo
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
2
T
|
EGY D2
|
Shubra Al Kheima(N)
Team FC Cairo
Shubra Al Kheima(N)
Team FC Cairo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
X
|
EGY D2
|
Team FC Cairo
Diamond SC
Team FC Cairo
Diamond SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
|
2
H
|
EGY D2
|
FC Porto Suez
Team FC Cairo
FC Porto Suez
Team FC Cairo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
|
2
X
|
EGY D2
|
Team FC Cairo
Misr Insurance FC
Team FC Cairo
Misr Insurance FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Team FC Cairo
Kahraba Ismailia
Team FC Cairo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
El Entag Al Harby
Team FC Cairo
El Entag Al Harby
Team FC Cairo
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
|
2
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
8 Tổng số mất bàn 17
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%