trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 11
-
8 Sút cầu môn 5
-
84 Tấn công 106
-
50 Tấn công nguy hiểm 60
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
10 Phạm lỗi 8
-
3 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 0
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
308 Chuyền bóng 613
-
68% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
3 Việt vị 3
-
38 Đánh đầu 38
-
16 Đánh đầu thành công 22
-
3 Số lần cứu thua 7
-
24 Tắc bóng 43
-
3 Số lần thay người 3
-
14 Cú rê bóng 8
-
29 Quả ném biên 19
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes3
90'

Goran Causic

90'
88'

72'

62'

61'

Raoul Cedric Loe
Fausto Antonio Tienza Nunez

61'
57'

Carlos Clerc Martinez
Juan Rafael Fuentes Hernandez

53'
1Nghỉ1
Fausto Antonio Tienza Nunez

37'
Sergio Leon Limones
ast: Juan Rafael Fuentes Hernandez

33'
28'

24'

David Garcia
Cayetano Bartolome Bonnin Vasquez, Tano

15'
Juan Rafael Fuentes Hernandez

10'




Đội hình
Osasuna
-
25Sirigu S.
-
16Juan Rafael Fuentes22Nikolay Vujadinovic6Oier3Tano
-
11Berenguer A.8Causic G.14Fausto17Romero J.
-
7Leon S.12Riviere E.
-
9Benzema K.7Ronaldo C.
-
12Marcelo22Isco14Casemiro19Modric L.23Danilo
-
6Nacho4Ramos S.5Varane R.
-
1Navas K.
Real Madrid
Cầu thủ dự bị
1
Mario Fernández
5
Garcia D.

9
Oriol Riera
19
Kodro K.
20
Miguel de las Cuevas
21
Clerc C.

24
Raoul Loe

Carvajal D.
2
Pepe
3


Rodriguez J.
10
Casilla K.
13

Kovacic M.
16


Lucas
17
Morata A.
21
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.4
-
2 Mất bàn 1.2
-
11.4 Bị sút cầu môn 8.7
-
3 Phạt góc 5.3
-
2.7 Thẻ vàng 1.9
-
16.2 Phạm lỗi 12.6
-
40.6% TL kiểm soát bóng 53.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 8% | 14% |
7% | 27% | 16~30 | 14% | 11% |
14% | 11% | 31~45 | 13% | 18% |
12% | 16% | 46~60 | 17% | 11% |
24% | 13% | 61~75 | 14% | 7% |
26% | 19% | 76~90 | 26% | 33% |