trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 89
-
73 Tấn công nguy hiểm 58
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
16 Phạm lỗi 23
-
5 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
6 Cản bóng 3
-
23 Đá phạt trực tiếp 20
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
319 Chuyền bóng 299
-
68% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
5 Việt vị 1
-
61 Đánh đầu 61
-
26 Đánh đầu thành công 35
-
2 Số lần cứu thua 3
-
22 Tắc bóng 21
-
6 Cú rê bóng 11
-
20 Quả ném biên 36
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes2
90'

Ernest Seka

80'
77'

Stephane Bahoken

77'
Martin Terrier
Jonas Martin

72'
Dimitri Lienard

70'
67'

Anthony Goncalves
Jeremy Blayac

65'
Abdallah Ndour

64'
61'

60'

Jonas Martin

56'
46'

1Nghỉ1
Pablo Martinez

41'
38'

28'

Abdallah Ndour

25'
24'

Stephane Bahoken

17'




Đội hình
Strasbourg
-
16Oukidja A.
-
3Ndour A.4Martinez P.26Bakary Koné22Seka E.
-
11Lienard D.8Aholou J.28Martin J.
-
10Benjamin Corgnet
-
19Bahoken S.13Jérémy Blayac
-
29Riviere E.
-
9Roux N.19Mollet F.17Dossevi M.
-
5Poblete G.24Renaud Cohade
-
28Rivierez J.21Niakhate M.15Selimovic V.25Balliu I.
-
16Kawashima E.
Metz
Cầu thủ dự bị
35
Caci A.
6
Jeremy Grimm
9
Saadi I.
17
Goncalves A.

20
Terrier M.

21
Salmier Y.
30
Bingorou Kamara
Maziz Y.
33
Danijel Milicevic
10
Boulaya F.
22

Fallou Diagne
3

Mandjeck G.
4

Niane I.
7
Beunardeau Q.
30
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.8 Mất bàn 1.9
-
10.6 Bị sút cầu môn 16.2
-
3.9 Phạt góc 4.6
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
12.9 Phạm lỗi 13.6
-
51.5% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 19% | 1~15 | 18% | 16% |
16% | 30% | 16~30 | 21% | 9% |
20% | 11% | 31~45 | 16% | 18% |
11% | 11% | 46~60 | 18% | 20% |
18% | 5% | 61~75 | 13% | 11% |
28% | 22% | 76~90 | 10% | 22% |