trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 7
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 2
-
89 Tấn công 130
-
29 Tấn công nguy hiểm 47
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
13 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 15
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
397 Chuyền bóng 476
-
74% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 1
-
50 Đánh đầu 50
-
27 Đánh đầu thành công 23
-
0 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 17
-
10 Cú rê bóng 9
-
19 Quả ném biên 28
-
14 Tắc bóng thành công 17
-
15 Cắt bóng 17
-
1 Kiến tạo 2
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
84'

81'

Aaron Leya Iseka
Vagner Jose Dias Goncalves

63'
Youssef Maziz
Papa Ndiaga Yade

63'
1Nghỉ1
Boubakar Kouyate

44'
42'

Warren Tchimbembe
Pape Sarr

37'
33'

Thomas Delaine

26'
Thomas Delaine
ast: Papa Ndiaga Yade

17'




Đội hình
Metz
-
16Oukidja A.
-
21Boye J.23Kouyate K.2Bronn D.
-
17Delaine T.19Maiga H.15Sarr P.18Centonze F.
-
10Boulaya F.26Yade P. N.
-
27Vagner
-
25Ajorque L.28Diallo H.
-
262Thomasson A.
-
11Lienard D.6Aholou J.27Sissoko I.
-
19Caci A.24Djiku A.13Mitrovic S.4Guilbert F.
-
16Kawashima E.
Strasbourg
Cầu thủ dự bị
6
Fofana M.
12
Tchimbembe W.

9
Ambrose T.
5
Angban V.
30
Caillard M.
22
Maziz Y.

13
Gueye L.
3
Udol M.
24
Leya A.

Bingorou Kamara
30
Chahiri M.
21

Bellegarde J.
17
Siby M.
18
Carole L.
23
Saadi I.
9
Kone L.
5
Majeed W.
8
Senaya M.
33
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
0.7 Mất bàn 1.5
-
12.9 Bị sút cầu môn 9.5
-
3.9 Phạt góc 4.6
-
2.3 Thẻ vàng 1.4
-
14.2 Phạm lỗi 13.6
-
42.6% TL kiểm soát bóng 44%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 16% | 1~15 | 5% | 20% |
21% | 9% | 16~30 | 16% | 30% |
16% | 18% | 31~45 | 20% | 10% |
18% | 20% | 46~60 | 11% | 12% |
13% | 11% | 61~75 | 16% | 5% |
10% | 22% | 76~90 | 28% | 22% |