



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 3
-
99 Tấn công 113
-
26 Tấn công nguy hiểm 41
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
8 Phạm lỗi 7
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
14 Đá phạt trực tiếp 9
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
2 Chuyền bóng 0
-
2 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 2
-
25 Quả ném biên 26
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Kambala M.
Diogo Calila

86'
77'

Faisal Bangal
ast: Pepo

71'
70'

Nanani
Catamo G.

69'
Faisal Bangal
Stanley Ratifo

68'
Bauque C.
Witi

58'
Pepo
Amade A.

58'
46'

46'

46'

1Nghỉ0
21'

Witi
ast: Stanley Ratifo

6'




Đội hình
Mozambique 4-2-3-1
-
1Ernan Alberto Siluane
-
5Langa B. A.15Mandava R.17Mexer23Diogo Calila
-
16Amade A.3Feliciano Joao Jone
-
19Witi21Guimaraes R.20Catamo G.
-
13Stanley Ratifo
-
11Tumisang Orebonye2Rudolph Mpho Kgaswane
-
8Maponda T.15Mothusi Cooper18Ditsele L.7Thatayaone Kgamanyane
-
21Mangolo B. K.4Mosha Gaolaolwe20Kopelang T.5Velaphi A.
-
16Kgosipula K.
Botswana 4-4-2
Cầu thủ dự bị
8
Keyns Abdala
9

Faisal Bangal


10
Bauque C.

7
Cantolo A.
4
Chambuco F.
14
Chico
6
Kambala M.

18
Melque Alexandre
2
Nanani

11
Pepo

22
Ivane Carminio Francisco Oficial Urrubal
12
Kimiss Zavala

Gilbert Baruti
22
Boy S.
13
Kabelo Dambe
1
Johnson M.
12
Thabo Leinanyane
3

Mohutsiwa G.
6
Phiri K.
14
Phoko G.
23

Semadi S.
9
Serameng P.
19

Thabang Sesinyi
10

Setsile T.
17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
2.2 Mất bàn 1.5
-
10.4 Bị sút cầu môn 13.4
-
3 Phạt góc 3.6
-
1.8 Thẻ vàng 2.4
-
8.8 Phạm lỗi 11.6
-
47.1% TL kiểm soát bóng 37.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 11% | 1~15 | 15% | 15% |
6% | 20% | 16~30 | 12% | 8% |
20% | 17% | 31~45 | 18% | 17% |
16% | 11% | 46~60 | 9% | 15% |
16% | 20% | 61~75 | 25% | 22% |
23% | 20% | 76~90 | 18% | 20% |