



Hiệp2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
2 Số lần sút bóng 2
-
1 Sút cầu môn 2
-
50 Tấn công 34
-
53 Tấn công nguy hiểm 17
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
9 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 0
-
10 Đá phạt trực tiếp 9
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
0 Chuyền bóng 1
-
1 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 1
-
12 Quả ném biên 7
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
N'Zi J.
Couturier C.

46'
0Nghỉ1
Raheriniaina E. H.

43'
Jean Pierre Morgan

41'
26'

25'





Đội hình
Madagascar 4-3-3
-
1Geordan Dupire
-
18Jean Pierre Morgan20Randrianantenaina A.5Sandro Tremoulet2Rabemanantsoa R.
-
15Kari E.6Ilaimaharitra M.14Couturier C.
-
11Raheriniaina E. H.9Caddy W.7Raveloson R.
-
7Tchaouna H.
-
13Osee N.6Mbangossoum E.12
-
18Damba W.10Mahamat Thiam
-
3Michael D. W.8Tchouplaou C.15Daikreo W.17Allarabaye Y.
-
22Mbaynassem J.
Chad 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
19
Hakim Abdallah
13
Bryan Adinany
17
Iva T.
10
N'Zi J.

3
Pelmard A.
8
Rafanomezantsoa L. C.
16
Rakotoasimbola Z.
12
Rakotoson M.
23
Ramandimbisoa M.
4
Nantenaina Randriamanampisoa
22
Randriamanampsioa N.
21
Randriamirehitra B.
Abakar M.
19
Abdoulaye D.
14
Adaoassou E. M. T.
1
Allambatnan G.
16
Amine H.
9
Azaki Al-Hadj M.
5
Aziz A.
2
Daba G.
21
Merba B.
20
Sangta E.
4
Tchaouna F.
23
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.5
-
1.2 Mất bàn 1.9
-
11.8 Bị sút cầu môn 13.3
-
3.5 Phạt góc 1.7
-
2.5 Thẻ vàng 1.2
-
13.9 Phạm lỗi 10
-
47.8% TL kiểm soát bóng 32.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 0% | 9% |
17% | 18% | 16~30 | 11% | 18% |
20% | 13% | 31~45 | 11% | 29% |
11% | 13% | 46~60 | 17% | 9% |
8% | 13% | 61~75 | 29% | 9% |
25% | 27% | 76~90 | 29% | 25% |