trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 2
-
115 Tấn công 81
-
46 Tấn công nguy hiểm 33
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
11 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
0 Cản bóng 7
-
13 Đá phạt trực tiếp 11
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
589 Chuyền bóng 487
-
89% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
3 Số lần cứu thua 4
-
11 Tắc bóng 11
-
7 Cú rê bóng 4
-
18 Quả ném biên 26
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
11 Tắc bóng thành công 11
-
9 Cắt bóng 5
-
50 Chuyển dài 17
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
90+5'

90+4'

Marcus Melchior

90+2'
Marcus Melchior
Mork S.

82'
Mettler L.
Dzabic R.

82'
68'

65'

65'

Vetle Walle Egeli
Patoulidis E.

65'
Tibell Kamdem D.
Sigurdarson S. I.

65'
46'

Jemal E.
Jakob Maslo Dunsby

46'
2Nghỉ0
Mork S.
ast: Dzabic R.

39'
Jakob Maslo Dunsby
ast: Patoulidis E.

27'
Patoulidis E.

19'




Đội hình
Sandefjord 4-3-3
-
30Hadaya E.
-
17Cheng C.47Stian Kristiansen2Zinedin Smajlovic4Pedersen F. C.
-
6Mork S.18Ottosson F.8Dzabic R.
-
27Jakob Maslo Dunsby23Sigurdarson S. I.7Patoulidis E.
-
35Ceide E. K.39Islamovic D.45Jesper Reitan-Sunde
-
8Fossum I.10Selnaes O.6Vaananen S.
-
15Mortensen J.23Jenssen U.38Konradsen Ceide M.22Henry Sletsjoe
-
1Sander Tangvik
Rosenborg 4-3-3
Cầu thủ dự bị
19
Berntsen B.
3
Vetle Walle Egeli

22
Martin Gjone
1
Alf Lukas Gronneberg
43
Jemal E.

20

Marcus Melchior


10
Mettler L.

14
Edvard Sundbo Pettersen
11
Tibell Kamdem D.

Holmen I.
56

Holm N.
18
Racic L.
4

Reitan E.
2
Sandberg R.
12
Slordal E.
60
Thorvaldsson I.
17

Hakon Volden
50
Zeidan M.
5
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
14.4 Bị sút cầu môn 12.4
-
3.6 Phạt góc 7.1
-
1.5 Thẻ vàng 2.2
-
13 Phạm lỗi 9.5
-
51.7% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 10% | 1~15 | 13% | 6% |
16% | 13% | 16~30 | 9% | 12% |
14% | 21% | 31~45 | 15% | 28% |
19% | 10% | 46~60 | 13% | 18% |
14% | 23% | 61~75 | 16% | 6% |
30% | 21% | 76~90 | 27% | 25% |