trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 16
-
1 Phạt góc nửa trận 10
-
1 Số lần sút bóng 31
-
1 Sút cầu môn 13
-
43 Tấn công 174
-
12 Tấn công nguy hiểm 178
-
24% TL kiểm soát bóng 76%
-
5 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 11
-
0 Cản bóng 7
-
5 Đá phạt trực tiếp 5
-
22% TL kiểm soát bóng(HT) 78%
-
250 Chuyền bóng 786
-
82% TL chuyền bóng tnành công 93%
-
1 Việt vị 2
-
8 Số lần cứu thua 1
-
6 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 6
-
5 Quả ném biên 11
-
6 Tắc bóng thành công 14
-
7 Cắt bóng 3
-
23 Chuyển dài 21
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes5
84'

71'

Heredia-Randen A.
Bakke J.

66'
Alie Conteh
Marko Farji

66'
64'

59'

46'

46'

46'

0Nghỉ3
45'

Wikheim G.

41'
39'

Taaje J.

36'
10'





Đội hình
Stromsgodset 3-5-2
-
1Bratveit P. K.
-
27Dahl F.71Valsvik G.25Taaje J.
-
4Westerlund S.16Vilaseca Ardraa F. P.10Stengel H.17Bakke J.26Vilsvik L.
-
80Wikheim G.21Marko Farji
-
10Hauge J. P.92Hogh K.25Dybvik Maatta I.
-
14Saltnes U.7Berg P.26Evjen H.
-
15Bjorkan F.5Aleesami H.4Bjortuft O. L.20Sjovold F.
-
12Haikin N.
Bodo Glimt 4-3-3
Cầu thủ dự bị
99
James Ampofo
20
Alie Conteh

14
Enersen O. K.
15
Heredia-Randen A.

8
Krasniqi K.
6
Marcello Silalahi S. A.
5
Sormo B.
39
Spiten M.
32
Frank Stople
Auklend S.
8


Daniel Joshua Bassi Jakobsen
24

Bro Hansen M.
77

Fet S.
19
Helmersen A.
21
Klynge A. F.
22
Faye Lund J.
1

Nielsen V.
2

Magnus Riisnaes
23
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.4
-
2.5 Mất bàn 0.9
-
16.5 Bị sút cầu môn 7.4
-
3.9 Phạt góc 7.7
-
1 Thẻ vàng 0.9
-
9.6 Phạm lỗi 8.8
-
43.2% TL kiểm soát bóng 63.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 15% | 12% |
18% | 6% | 16~30 | 13% | 12% |
22% | 22% | 31~45 | 21% | 9% |
15% | 20% | 46~60 | 14% | 12% |
9% | 12% | 61~75 | 14% | 21% |
22% | 20% | 76~90 | 17% | 30% |