trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
100' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
100' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
99' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
100' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
99' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
17 Phạt góc 5
-
9 Phạt góc nửa trận 1
-
25 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 5
-
111 Tấn công 61
-
93 Tấn công nguy hiểm 23
-
73% TL kiểm soát bóng 27%
-
7 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
7 Cản bóng 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 6
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
598 Chuyền bóng 220
-
87% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
0 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 5
-
5 Tắc bóng 10
-
3 Cú rê bóng 3
-
18 Quả ném biên 12
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
5 Tắc bóng thành công 10
-
7 Cắt bóng 6
-
16 Tạt bóng thành công 3
-
47 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90+17'

90+17'

Jarvinen I.
Straalman B.

90+8'
Hamalainen J.
Saarinen S.

90+8'
Joonas Kekarainen
ast: Dimitri Legbo

90+8'
90'

Joonas Kekarainen
Yli-Kokko J.

89'
Momodou Sarr

85'
Tuominen J.
Botue J.

72'
Momodou Sarr
Loic Essomba

72'
72'

54'

52'

46'

Dimitri Legbo

46'




Đội hình
Inter Turku 4-3-3
-
1Huuhtanen E.
-
2Niska J.16Straalman B.22Kuittinen L.27Saarinen S.
-
17Bismark Ampofo10Krebs F.8Yli-Kokko J.
-
6Dimitri Legbo11Botue J.23Loic Essomba
-
10Elhadji Maissa Fall14Chateau N.
-
7Cicale A.34Raisanen A.18William Wilson21Ahiabu P.
-
24Daoussi Y.
-
19Haukioja M.29Pedro Justiniano23Niemi M.
-
77Leislahti R.
VPS Vaasa 3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
14
Kofi Fosuhene Asare
3
Hamalainen J.

19
Jarvinen I.

25

Joonas Kekarainen


30
Emil Liljestrom
20

Momodou Sarr


9
Tuominen J.

4
Vehkonen V.
12
Eero Vuorjoki
Antonio Almen
26
Engstrom J.
4
Etok M.
17

Jakonen O.
11
Keturi O.
35

Mohammed T.
13

Reid T.
37

Vilmer Ronnberg
5

Lauri Eemil Vetri
12
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
11.5 Bị sút cầu môn 12.1
-
6.7 Phạt góc 6.5
-
2 Thẻ vàng 2.2
-
10.7 Phạm lỗi 12.4
-
56.5% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 8% | 8% |
16% | 20% | 16~30 | 11% | 8% |
19% | 10% | 31~45 | 10% | 22% |
14% | 20% | 46~60 | 15% | 18% |
12% | 10% | 61~75 | 30% | 18% |
26% | 23% | 76~90 | 25% | 22% |