trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 11
-
8 Sút cầu môn 4
-
107 Tấn công 105
-
40 Tấn công nguy hiểm 40
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
15 Phạm lỗi 7
-
4 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
7 Đá phạt trực tiếp 15
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
363 Chuyền bóng 294
-
75% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
0 Việt vị 4
-
3 Số lần cứu thua 5
-
8 Tắc bóng 13
-
5 Cú rê bóng 8
-
24 Quả ném biên 34
-
8 Tắc bóng thành công 13
-
8 Cắt bóng 9
-
29 Chuyển dài 32
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Humanante J.
Bravo J.

90+6'
Ariel Garcia
Jose Monaga

82'
Bardales W.
Bolanos J.

82'
81'

76'

Caicedo D.
E.Caicedo

75'
Ángel Quinonez
Ayovi W.

75'
Ayovi W.

74'
67'

Gomez A.

60'
59'

59'

57'

E.Caicedo

53'
Ayovi W.

48'
0Nghỉ1
39'

Bolanos J.

37'
Yerlin Quinonez

17'




Đội hình
Libertad FC 4-4-2
-
45Leonel Nazareno Delgado
-
24Jose Monaga3Becerra K.4Biojo R.25Bolanos J.
-
37Arboleda C.7Zambrano I.30Bravo J.70Yerlin Quinonez
-
8Ayovi W.19E.Caicedo
-
29Luis Aldair Arroyo Cabeza
-
11Estupinan L.99Cristian Tobar14Chacon J.16Luis Gustavino
-
32Moreno Robles K. E.
-
6Eugenio Raggio19Gomez A.23Guevara E.43Ordonez J.
-
1Brian Bustos
Deportivo Cuenca 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
9
Avila D.
54
Bardales W.

55
Bueno Quinonez S.
14
Caicedo D.

99
Samuel Castillo
36
Ariel Garcia

23
Gruezo C.
50
Humanante J.

12
Mina F.
80
Bruno Pachito
21
Ángel Quinonez


Leguizamon N.
9
Lopez A.
25

Maccari M.
30

Mancinelli L.
7
Ethan Minda
12
Romey Morocho
21
Nazareno B.
77

Ivan Mateo Piedra Zaputt
18
Mathias Solis
15
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 0.5
-
12.7 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.8 Phạt góc 3.6
-
2.2 Thẻ vàng 1.4
-
12 Phạm lỗi 10.2
-
50.6% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 17% | 16% |
11% | 10% | 16~30 | 14% | 10% |
24% | 12% | 31~45 | 22% | 18% |
20% | 15% | 46~60 | 8% | 13% |
17% | 25% | 61~75 | 8% | 16% |
17% | 17% | 76~90 | 28% | 24% |