



0
4
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 6
-
112 Tấn công 103
-
55 Tấn công nguy hiểm 29
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
11 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 9
-
0 Cản bóng 2
-
5 Đá phạt trực tiếp 11
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
403 Chuyền bóng 506
-
82% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
0 Việt vị 2
-
26 Đánh đầu 14
-
13 Đánh đầu thành công 7
-
2 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 18
-
2 Cú rê bóng 10
-
25 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
14 Tắc bóng thành công 17
-
11 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 2
-
25 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes4
Dalbert H.

87'
75'

75'

75'

Dalbert H.
Igor Carius

75'
Ze Lucas
Du Queiroz

69'
Romarinho
Chrystian Barletta

69'
62'

62'

53'

Hereda D.
Matheus Alexandre

46'
Atencio R.
Carlos Alberto

46'
0Nghỉ3
45+1'

18'

8'





Đội hình
Sport Club Recife (PE) 4-1-4-1
-
225.5Caíque
-
165.7Igor Carius446.0Francisco Alves da Silva Neto65.7Silva J.335.8Matheus Alexandre
-
144.6Rivera C.
-
175.8Carlos Alberto276.0Oliveira S.375.8Du Queiroz305.5Chrystian Barletta
-
926.5Pablo
-
199.0Kaio Jorge
-
947.5Wanderson1029.6Pereira M.886.7Christian
-
216.9Carlos Eduardo167.3Lucas Silva
-
67.5Kaiki256.8Villalba L.157.5Fabricio Bruno237.4Fagner
-
17.2Cassio
Cruzeiro (MG) 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
20
Atencio R.

6.1
29

Dalbert H.


5.8
91
Romarinho

6.4
32
Hereda D.

6.1
58
Ze Lucas

6.0
25
Carlos Antonio
3
Ferrugem
11
Gustavo Maia
8
Dominguez F.
59
Ortiz C.
38
Arthur Sousa
12
Thiago Couto

5.9
Diaz L.
26

6.3
Walace
5

6.5
William
12

6.4
Gabriel Barbosa
9

6.2
Jonathan Jesus
34
Dinenno J.
99
Bolasie Y.
11
Rodriguinho
75
Leonardo de Aragao Carvalho
41
Murilo Rhikman
35
Takamura K.
70
Prates K.
36
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
13 Bị sút cầu môn 13
-
6.5 Phạt góc 5.5
-
2.2 Thẻ vàng 2.8
-
14 Phạm lỗi 13.6
-
50.7% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 15% | 15% |
16% | 5% | 16~30 | 10% | 15% |
18% | 22% | 31~45 | 35% | 24% |
12% | 22% | 46~60 | 7% | 12% |
20% | 13% | 61~75 | 12% | 6% |
24% | 27% | 76~90 | 17% | 27% |