



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 2
-
103 Tấn công 96
-
39 Tấn công nguy hiểm 36
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
18 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 18
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
440 Chuyền bóng 390
-
81% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
5 Việt vị 0
-
15 Đánh đầu 33
-
9 Đánh đầu thành công 15
-
2 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 4
-
22 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 2
-
18 Tắc bóng thành công 14
-
13 Cắt bóng 14
-
1 Kiến tạo 0
-
34 Chuyển dài 22
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Junior Santos
ast: Igor Gomes

90+3'
Saravia Renzo
Gustavo Scarpa

90+2'
90+1'

Caio Paulista
Rony

89'
Junior Santos
Hulk

89'
Everson

87'
Gustavo Scarpa

79'
78'

Vitor Hugo
Rubens

78'
Igor Gomes
Dudu

77'
69'

69'

Rony

67'
Natanael

65'
61'

50'

46'

1Nghỉ0
44'

Vitao

30'




Đội hình
Atletico Mineiro 4-2-2-2
-
227.3Everson
-
447.3Rubens67.0Junior Alonso167.1Igor Rabello27.1Natanael
-
257.2Gabriel Menino217.0Franco A.
-
926.5Dudu106.9Gustavo Scarpa
-
337.3Rony76.8Hulk
-
216.3Wesley196.3Borre R.176.9Tabata
-
297.2Thiago Maia166.3Ronaldo85.9Bruno Henrique
-
26.3Ramon186.2Juninho46.2Vitao356.0Aguirre B.
-
246.3Anthoni Spier Souza
Internacional (RS) 4-3-3
Cầu thủ dự bị
26
Saravia Renzo

6.2
14
Vitor Hugo

6.3
17
Igor Gomes

6.8
37

Junior Santos


6.8
38
Caio Paulista

6.1
11
Bernard
23
Ivan Roman
31
Robert
19
João Marcelo
47
Romulo Helbert Pereira Junior
1
Gabriel Delfim

6.7
Rosa D.
33

6.0
Valencia E.
13

6.1
Prado G.
47

5.9
Ricardo Mathias
49

6.2
Yago
37
Ivan
12
Romero O.
11
Rogel A.
3
Lucca
45
Luis Otavio
39
Clayton
20
Pablo
42
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
0.9 Mất bàn 1.6
-
11 Bị sút cầu môn 11.2
-
5.8 Phạt góc 6.9
-
2.5 Thẻ vàng 1.7
-
14.2 Phạm lỗi 13
-
57.9% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 1% | 23% |
11% | 12% | 16~30 | 5% | 6% |
16% | 20% | 31~45 | 23% | 20% |
20% | 32% | 46~60 | 15% | 13% |
14% | 12% | 61~75 | 27% | 20% |
29% | 16% | 76~90 | 25% | 16% |