trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 3
-
90 Tấn công 117
-
30 Tấn công nguy hiểm 44
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
24 Phạm lỗi 26
-
3 Thẻ vàng 5
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 4
-
24 Đá phạt trực tiếp 24
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
357 Chuyền bóng 505
-
77% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
0 Việt vị 1
-
29 Đánh đầu 29
-
17 Đánh đầu thành công 12
-
2 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 21
-
14 Cú rê bóng 5
-
18 Quả ném biên 13
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
16 Tắc bóng thành công 22
-
10 Cắt bóng 6
-
27 Chuyển dài 29
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Marlon

88'
Olivera C.

87'
85'

85'

Edenilson
Alysson

83'
76'

67'

Pavon C.
Freitas dos Santos R.

66'
62'

62'

56'

Camilo
Gustavo Martins

54'
2Nghỉ1
Alysson

45+5'
45+3'

24'

18'

Braithwaite M.

17'
Braithwaite M.

12'
9'





Đội hình
Gremio (RS) 4-2-3-1
-
16.4Tiago Volpi
-
237.1Marlon46.9Walter Kannemann36.4Wagner Leonardo536.2Gustavo Martins
-
176.6Dodi207.3Villasanti M.
-
656.9Freitas dos Santos R.476.8Alysson996.9Olivera C.
-
2227.7Braithwaite M.
-
186.6Deyverson
-
266.3Breno Lopes386.0Lucca Prior806.2Herrera J.
-
56.7Pereira M.886.7Lucas Sasha
-
65.8Bruno De Jesus Pacheco36.0Avila G.136.6Kuscevic B.146.4Mancuso E.
-
155.1Magrao
Fortaleza CE 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
7
Pavon C.

6.4
8
Edenilson

6.1
15
Camilo

6.1
10
Cristaldo F.
9
Amuzu F.
2
Joao Lucas
25
Esteves L.
12
Gabriel Grando
21
Jemerson
80
Alex Santana
16
Aravena A.
40
Jardiel

6.3
Emmanuel Martinez
8

6.0
Lucero J.
9

6.3
Yago Pikachu
22

6.3
Diogo Barbosa
16

6.1
Bareiro A.
27
Rossetto M.
20
Marinho
11
Tinga
2
Ze Welison
17
Vinicius Silvestre
25
Ryan Guilherme da Silva Pae
28
Gustavo Mancha
39
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
1 Mất bàn 2
-
14.3 Bị sút cầu môn 13.2
-
5.4 Phạt góc 7.3
-
2.3 Thẻ vàng 3.4
-
11.8 Phạm lỗi 13.2
-
48% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 15% | 6% |
21% | 19% | 16~30 | 23% | 11% |
18% | 7% | 31~45 | 7% | 25% |
5% | 12% | 46~60 | 15% | 18% |
16% | 19% | 61~75 | 15% | 13% |
24% | 29% | 76~90 | 21% | 23% |