trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 3
-
100 Tấn công 94
-
50 Tấn công nguy hiểm 40
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
14 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
6 Đá phạt trực tiếp 14
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
380 Chuyền bóng 438
-
82% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
4 Việt vị 5
-
29 Đánh đầu 29
-
13 Đánh đầu thành công 16
-
3 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 22
-
5 Cú rê bóng 6
-
19 Quả ném biên 30
-
1 Sút trúng cột dọc 2
-
13 Tắc bóng thành công 22
-
12 Cắt bóng 5
-
1 Kiến tạo 0
-
22 Chuyển dài 22
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
80'

80'

Rosa D.
Thiago Maia

80'
Prado G.
Wesley

78'
Valencia E.
Borre R.

77'
68'

Tabata
Carbonero J.

67'
Luis Otavio
Bruno Henrique

66'
59'

59'

55'

52'

1Nghỉ0
Carbonero J.

42'
Alan Patrick
ast: Borre R.

23'




Đội hình
Internacional (RS) 4-2-3-1
-
16.8Rochet S.
-
266.4Bernabei A.417.7Victor Gabriel47.2Vitao357.5Aguirre B.
-
296.9Thiago Maia86.7Bruno Henrique
-
76.2Carbonero J.108.4Alan Patrick216.9Wesley
-
197.1Borre R.
-
96.3Pedro Raul
-
75.8Pedro Henrique86.1Matheus Araujo276.7Galeano A.
-
205.9Diego316.4Lucas Lima
-
796.7Matheus Bahia237.6Willian Estefani Machado36.3Marllon706.4Fabiano Silva
-
946.4Bruno
Ceara 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
17
Tabata

6.2
33
Rosa D.

6.1
13
Valencia E.

5.9
47
Prado G.

5.9
39
Luis Otavio

6.3
25
Mercado G.
18
Juninho
23
Benitez A.
2
Ramon
20
Clayton
48
Raykkonen
24
Anthoni Spier Souza

6.1
Aylon
11

6.2
Fernando Sobral
88

6.6
Rafael Ramos
2

6.3
Lourenco
97

6.0
Bruno Tubarao
29
Nicolas Vichiatto
30
Miguel Fernando
16
Richard
1
Richardson
26
Eder Ferreira
33
Marcos Victor Ferreira da Silva
44
Romulo Azevedo Simao
19
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.8
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.4 Phạt góc 5.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
13.1 Phạm lỗi 14.5
-
54.5% TL kiểm soát bóng 43.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 23% | 1~15 | 9% | 3% |
8% | 6% | 16~30 | 22% | 7% |
22% | 20% | 31~45 | 6% | 29% |
14% | 13% | 46~60 | 15% | 11% |
26% | 20% | 61~75 | 13% | 25% |
26% | 16% | 76~90 | 31% | 22% |