trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 4
-
99 Tấn công 92
-
49 Tấn công nguy hiểm 37
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
15 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 3
-
7 Đá phạt trực tiếp 15
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
488 Chuyền bóng 383
-
84% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 2
-
20 Đánh đầu 20
-
9 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 11
-
12 Cú rê bóng 7
-
15 Quả ném biên 13
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
14 Tắc bóng thành công 12
-
6 Cắt bóng 16
-
0 Kiến tạo 2
-
27 Chuyển dài 27
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
90+3'

89'

89'

Correa J.

75'
Danilo
Marlon Freitas

71'
70'

61'

Correa J.
Artur

59'
Newton
Allan

59'
Cuiabano
Telles A.

59'
Allan

54'
David Ricardo Loiola da Silva
Pantaleao K.

46'
0Nghỉ2
41'

Artur
Penalty cancelled

33'
26'

23'

Barboza A.

9'




Đội hình
Botafogo (RJ) 4-2-3-1
-
126.1John Victor
-
136.3Telles A.205.8Barboza A.315.7Pantaleao K.26.6Vitinho
-
176.2Marlon Freitas256.0Allan
-
86.8Montoro A.106.8Savarino J.76.2Artur
-
986.1Cabral A.
-
197.5Kaio Jorge107.3Pereira M.
-
946.6Wanderson887.6Christian
-
167.0Lucas Silva296.6Romero L.
-
68.4Kaiki257.1Villalba L.157.5Fabricio Bruno127.3William
-
17.1Cassio
Cruzeiro (MG) 4-2-2-2
Cầu thủ dự bị
30

Correa J.


6.0
35
Danilo

6.3
57
David Ricardo Loiola da Silva

6.2
28
Newton

6.0
6
Cuiabano

6.4
39
Gonzalo Mastriani
21
Fernando Marcal
11
Matheus Martins
23
Rodriguez S.
24
Leo Linck
4
Ponte M.
48
Huguinho

6.0
Carlos Eduardo
21

6.0
Matheus Henrique
8

6.3
Marquinhos
7

6.0
Diaz L.
26
Bolasie Y.
11
Gabriel Barbosa
9
Walace
5
Mateo Gamarra
14
Leonardo de Aragao Carvalho
41
Takamura K.
70
Jonathan Jesus
34
Prates K.
36
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
0.5 Mất bàn 0.5
-
14.2 Bị sút cầu môn 11.6
-
4.3 Phạt góc 5.9
-
2.1 Thẻ vàng 2.3
-
14.5 Phạm lỗi 13.9
-
48.1% TL kiểm soát bóng 48.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 4% | 1~15 | 14% | 13% |
15% | 8% | 16~30 | 12% | 10% |
25% | 24% | 31~45 | 27% | 24% |
7% | 20% | 46~60 | 8% | 17% |
12% | 16% | 61~75 | 17% | 6% |
33% | 24% | 76~90 | 19% | 27% |