



4
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 7
-
10 Sút cầu môn 1
-
94 Tấn công 71
-
80 Tấn công nguy hiểm 26
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
76% TL kiểm soát bóng(HT) 24%
-
0 Số lần cứu thua 6
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes1
Nakano S.

90+8'
Germain V.
ast: Sota Nakamura

90+4'
85'

Germain V.
Kato M.

73'
73'

Kinoshita K.
Maeda N.

64'
Germain R.

61'
57'

46'

Sota Nakamura
Higashi S.

46'
46'

1Nghỉ1
37'

Kato M.
ast: Maeda N.

23'
13'





Đội hình
Sanfrecce Hiroshima 3-4-2-1
-
26Jung Min Gi
-
19Sasaki S.3Yamasaki T.33Shiotani T.
-
24Higashi S.35Yotaro Nakajima14Tanaka S.15Nakano S.
-
51Kato M.41Maeda N.
-
9Germain R.
-
27Phellype L.
-
10Suzuki A.18Ikeda M.
-
28Ota S.25Okuno H.6José Ricardo Araújo Fernandes50Fujii T.
-
47Nakano S.22Oiwa K.66Matsumoto H.
-
81Yoshida S.
Shonan Bellmare 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
13
Arai N.
30
Arslan T.
98

Germain V.


6
Kawabe H.
17
Kinoshita K.

10
Marcos Junior
39
Sota Nakamura

18
Suga D.
21
Tanaka Y.
Barada A.
14
Hiraoka T.
13

Rio Nitta
72

Oda Y.
9
Okuno K.
15

Onose K.
7
Kota Sanada
31

Suzuki Y.
37

Tachi K.
4
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.4
-
0.9 Mất bàn 2.4
-
10.9 Bị sút cầu môn 15
-
4.5 Phạt góc 3.8
-
0.9 Thẻ vàng 1.6
-
12.8 Phạm lỗi 12.4
-
48.8% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 9% | 16% |
17% | 3% | 16~30 | 6% | 8% |
14% | 21% | 31~45 | 25% | 22% |
12% | 28% | 46~60 | 9% | 14% |
14% | 7% | 61~75 | 21% | 16% |
27% | 32% | 76~90 | 25% | 20% |