



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 3
-
62 Tấn công 70
-
28 Tấn công nguy hiểm 24
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
14 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 3
-
11 Sút ngoài cầu môn 4
-
18 Đá phạt trực tiếp 14
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
0 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
59'

52'

1Nghỉ1
39'


38'

35'

22'
8'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.1
-
1.1 Mất bàn 2.3
-
8.6 Bị sút cầu môn 12.4
-
5.4 Phạt góc 4.9
-
2.1 Thẻ vàng 2
-
17 Phạm lỗi 0
-
49.9% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
28% | 16% | 1~15 | 12% | 13% |
9% | 9% | 16~30 | 9% | 11% |
12% | 7% | 31~45 | 21% | 17% |
18% | 20% | 46~60 | 17% | 15% |
15% | 14% | 61~75 | 21% | 24% |
15% | 31% | 76~90 | 17% | 17% |