



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 1
-
112 Tấn công 101
-
62 Tấn công nguy hiểm 49
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
17 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
2 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 3
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Lorenzo Orellano
Fuller K.

90+1'
Gonzalez P.
Ramirez R.

90+1'
Leiva G.

87'
Ricardo Allen Pena Gutierrez
Lesme F.

85'
Monreal A.

83'
82'

82'

Francis W.

76'
Francis W.

75'
74'

68'

Padilla S.
Malcom Pilone

67'
65'

59'

Leiva G.
Johan Cortes

46'
1Nghỉ1
28'

Johan Cortes

17'
14'

Chevez A.

1'




Đội hình
Municipal Liberia 5-4-1
-
1Monreal A.
-
27Chevez A.5Molina Y.21Johan Cortes30Huertas J.11Sequeira B.
-
20Malcom Pilone7Fuller K.99Ramirez R.24Francis W.
-
33Lesme F.
-
9Torres E.17Feoli A.
-
33Diaz L.29Armando Jose Ruiz Cole22Salas Y.7Hernandez Y.
-
5Soto A.3Sequeira D.26Gonzalez G.4Coronado F.
-
23Moreira L.
Sporting San Jose 4-4-2
Cầu thủ dự bị
18
Gonzalez P.

9

Leiva G.


14
Matthews D.
70
Lorenzo Orellano

31
Padilla S.

77
Pemberton J.
6
Ricardo Allen Pena Gutierrez

4
Rios J.
22
Villarreal A.
23
Villegas D.

Aguero P.
20
Chaves A.
13
Feoli G.
24
Gonzalez J.
36


Mendez J.
28
Meneses C.
14

Ramirez D.
21
Matías Rojas
34
Solera G.
35

Valverde J.
11
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
11.3 Bị sút cầu môn 9.2
-
5.5 Phạt góc 4.8
-
2 Thẻ vàng 2.7
-
14.2 Phạm lỗi 14.2
-
52.5% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 11% | 1~15 | 18% | 13% |
15% | 11% | 16~30 | 13% | 13% |
22% | 14% | 31~45 | 24% | 15% |
11% | 22% | 46~60 | 5% | 15% |
11% | 20% | 61~75 | 13% | 20% |
24% | 20% | 76~90 | 24% | 22% |