



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 1
-
71 Tấn công 98
-
39 Tấn công nguy hiểm 49
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
8 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 9
-
8 Đá phạt trực tiếp 6
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
0 Số lần cứu thua 2
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Gongapshev A.

90+6'
Artemiy Kosogorov

88'
Golubev A.

51'
0Nghỉ0
Golubev A.

39'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
5.6 Bị sút cầu môn 5.4
-
5.6 Phạt góc 5.9
-
1 Thẻ vàng 2.1
-
10.2 Phạm lỗi 10.3
-
49.1% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 18% | 1~15 | 15% | 17% |
14% | 18% | 16~30 | 15% | 17% |
21% | 16% | 31~45 | 9% | 20% |
21% | 13% | 46~60 | 15% | 11% |
10% | 11% | 61~75 | 15% | 20% |
25% | 20% | 76~90 | 28% | 14% |