



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 1
-
27 Tấn công 25
-
10 Tấn công nguy hiểm 11
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
20 Phạm lỗi 18
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
9 Đá phạt trực tiếp 9
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
78'

70'

Adebayo Abayomi
Azeez A.

70'
Adegoke Q.
Ibrahim S.

46'
1Nghỉ1
45'

Ibrahim S.

10'




Đội hình
Shooting Stars SC 4-3-3
-
16Lawal M.
-
22Falke G.20Tijani Al-Ameen23Gbolagade A.17Ikouwem Utin
-
10Ayobami Junior24Azeez A.31Tijani K.
-
19Ayodele I.27Ibrahim S.30Awosanmi P.
-
40Abdulmalik Musa18Onyemaechi Uche7Adelani S.
-
38Dagogo Ibifubara30Onwe K.8Moses S.
-
32Ayomide Abolaji Abatan23Alfred Odinaka21Junior Christian Chibuzor37Gift Udoh
-
34Michael Atata
Ikorodu City FC 4-3-3
Cầu thủ dự bị
12
Adegoke Q.

18
Adebayo Abayomi

33
Elkanah Godgift
21
Okon S.
2
Mansoor Sale Aliyu
28
Justice Apaingolo
8
Victor Chukwudi
37
Tijani Adeloju
36
Emmanuel Ndubueze

Joseph Arumala
20

Chinonso Uzoma
11
Derrick Julu
1
Taiwo Alao
17
Ibrahim Abdullahi
12
Emmanuel Mathias
6
Abass Lawal
24
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.6
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
8.2 Bị sút cầu môn 9.8
-
4.8 Phạt góc 4.8
-
1.4 Thẻ vàng 1.6
-
48.5% TL kiểm soát bóng 43.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 5% | 1~15 | 11% | 15% |
13% | 19% | 16~30 | 10% | 17% |
32% | 25% | 31~45 | 16% | 32% |
13% | 16% | 46~60 | 16% | 5% |
8% | 13% | 61~75 | 16% | 17% |
18% | 19% | 76~90 | 27% | 12% |