



1
3
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 11
-
1 Sút cầu môn 6
-
96 Tấn công 98
-
62 Tấn công nguy hiểm 62
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
4 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
3 Số lần cứu thua 0
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes3

79'

73'
0Nghỉ3
26'

12'

6'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.6
-
1.9 Mất bàn 0.8
-
8.9 Bị sút cầu môn 5.1
-
5.7 Phạt góc 5.2
-
1.8 Thẻ vàng 2.4
-
10 Phạm lỗi 0
-
49% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 20% | 1~15 | 11% | 8% |
5% | 2% | 16~30 | 23% | 13% |
29% | 12% | 31~45 | 13% | 13% |
17% | 16% | 46~60 | 15% | 30% |
17% | 12% | 61~75 | 9% | 4% |
26% | 36% | 76~90 | 25% | 30% |