



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 5
-
110 Tấn công 84
-
56 Tấn công nguy hiểm 36
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0

68'
66'


57'

55'
53'

1Nghỉ0
24'

24'


23'
Bruno Barranco

15'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.4
-
1.6 Mất bàn 1
-
12.3 Bị sút cầu môn 8.3
-
5.1 Phạt góc 3.7
-
1.9 Thẻ vàng 3.7
-
28 Phạm lỗi 0
-
49.6% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 3% | 1~15 | 28% | 13% |
13% | 15% | 16~30 | 23% | 20% |
22% | 21% | 31~45 | 10% | 16% |
18% | 9% | 46~60 | 7% | 16% |
18% | 25% | 61~75 | 13% | 13% |
9% | 25% | 76~90 | 15% | 18% |