



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 24
-
6 Sút cầu môn 13
-
46 Tấn công 51
-
44 Tấn công nguy hiểm 59
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
1 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 11
-
13 Đá phạt trực tiếp 10
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
1 Việt vị 3
-
1 Phạt góc (Hiệp phụ) 2
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
31'


5'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.2
-
1.7 Mất bàn 1.5
-
10.4 Bị sút cầu môn 13.4
-
5.5 Phạt góc 4.4
-
2 Thẻ vàng 1.1
-
52.8% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 16% | 1~15 | 16% | 14% |
7% | 11% | 16~30 | 16% | 17% |
25% | 27% | 31~45 | 13% | 12% |
14% | 14% | 46~60 | 17% | 21% |
14% | 14% | 61~75 | 15% | 19% |
20% | 14% | 76~90 | 20% | 14% |