



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 3
-
86 Tấn công 111
-
69 Tấn công nguy hiểm 93
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
8 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 8
-
11 Đá phạt trực tiếp 8
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
0 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
Valentino Delgado

90+2'
Gomez S.

53'
0Nghỉ0
34'

31'

Alvaro Laura

5'
Olmedo A.

3'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.1
-
1.8 Mất bàn 1.6
-
11.5 Bị sút cầu môn 10.6
-
4.1 Phạt góc 5.3
-
2.9 Thẻ vàng 2.9
-
16.4 Phạm lỗi 13.9
-
40.8% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 11% | 20% |
14% | 10% | 16~30 | 16% | 8% |
11% | 16% | 31~45 | 14% | 16% |
17% | 10% | 46~60 | 2% | 24% |
11% | 22% | 61~75 | 16% | 16% |
26% | 30% | 76~90 | 38% | 14% |