trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 6
-
16 Sút cầu môn 5
-
65 Tấn công 78
-
92 Tấn công nguy hiểm 33
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
3 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
15 Đá phạt trực tiếp 27
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes3

90+5'
Balint Tomosvari

90+3'
90'

76'

Martin Hudak

56'
Nagy T.

50'
2Nghỉ2
45'

36'


30'
Martin Hudak

20'
12'


12'
Mihaly Nagy

9'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 2.1
-
0.3 Mất bàn 2.1
-
7.1 Bị sút cầu môn 13.8
-
5 Phạt góc 4.8
-
2 Thẻ vàng 1.2
-
18.7 Phạm lỗi 0
-
59.6% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 18% | 13% |
15% | 13% | 16~30 | 9% | 17% |
23% | 27% | 31~45 | 18% | 13% |
11% | 8% | 46~60 | 12% | 8% |
7% | 16% | 61~75 | 22% | 22% |
25% | 16% | 76~90 | 18% | 24% |