trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 5
-
45 Tấn công 45
-
40 Tấn công nguy hiểm 37
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
2 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
6 Đá phạt trực tiếp 4
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
11 Quả ném biên 8
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes3
83'

79'

Olah B.

49'
47'

2Nghỉ1
Olah B.

42'
Pok B.

29'
20'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 0.9
-
2 Mất bàn 1.3
-
11.3 Bị sút cầu môn 8.6
-
3.3 Phạt góc 4.6
-
1.3 Thẻ vàng 2.8
-
15.5 Phạm lỗi 0
-
47% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 3% | 1~15 | 16% | 14% |
20% | 20% | 16~30 | 14% | 14% |
12% | 24% | 31~45 | 5% | 22% |
20% | 17% | 46~60 | 20% | 16% |
12% | 17% | 61~75 | 23% | 14% |
28% | 17% | 76~90 | 20% | 18% |