



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 2
-
5 Sút cầu môn 1
-
85 Tấn công 66
-
62 Tấn công nguy hiểm 24
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
24 Phạm lỗi 26
-
1 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 12
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
3 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
90+3'

1Nghỉ0

12'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1
-
0.6 Mất bàn 2.2
-
6.6 Bị sút cầu môn 14.2
-
5.8 Phạt góc 2.5
-
1.9 Thẻ vàng 1.6
-
42 Phạm lỗi 17
-
53.2% TL kiểm soát bóng 40.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 6% | 16% |
12% | 14% | 16~30 | 26% | 10% |
16% | 25% | 31~45 | 13% | 26% |
18% | 17% | 46~60 | 13% | 16% |
16% | 10% | 61~75 | 13% | 6% |
21% | 21% | 76~90 | 26% | 23% |