



3
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Georgia
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
Georgia
|
02 | 02 | 25 | 25 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
Georgia
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
Georgia
|
61 | 61 | 62 | 62 |
1
B
|
2.5
T
|
WCPEU
|
Georgia
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
Georgia
|
30 | 30 | 62 | 62 |
1/1.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Georgia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Georgia
Cape Verde
Georgia
Cape Verde
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Georgia
Quần đảo Faroe
Georgia
Quần đảo Faroe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Georgia
Armenia
Georgia
Armenia
|
50 | 61 | 50 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Armenia
Georgia
Armenia
Georgia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Georgia
Cộng hòa Séc
Georgia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Ukraine
Georgia
Ukraine
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Albania
Georgia
Albania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Georgia
Ukraine(N)
Georgia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Albania
Georgia
Albania
Georgia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Georgia
Cộng hòa Séc
Georgia
Cộng hòa Séc
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Georgia
Tây Ban Nha(N)
Georgia
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Georgia(N)
Bồ Đào Nha
Georgia(N)
Bồ Đào Nha
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Georgia(N)
Cộng hòa Séc
Georgia(N)
Cộng hòa Séc
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Georgia
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Montenegro
Georgia
Montenegro
Georgia
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Georgia
Hy Lạp
Georgia
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Georgia
Luxembourg
Georgia
Luxembourg
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Georgia
Tây Ban Nha
Georgia
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Georgia
Scotland
Georgia
Scotland
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Bulgaria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bulgaria
Tây Ban Nha
Bulgaria
Tây Ban Nha
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Bulgaria
Hy Lạp
Bulgaria
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Bulgaria
Đảo Síp
Bulgaria
Đảo Síp
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Bulgaria
Ireland
Bulgaria
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Ireland
Bulgaria
Ireland
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Belarus
Bulgaria
Belarus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Luxembourg
Bulgaria
Luxembourg
Bulgaria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Bulgaria
Bắc Ireland
Bulgaria
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
|
2
T
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Luxembourg
Bulgaria
Luxembourg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Bắc Ireland
Bulgaria
Bắc Ireland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Belarus(N)
Bulgaria
Belarus(N)
Bulgaria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Slovenia
Bulgaria
Slovenia
Bulgaria
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Romania
Bulgaria
Romania
Bulgaria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Bulgaria
Azerbaijan
Bulgaria
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Bulgaria(N)
Tanzania
Bulgaria(N)
Tanzania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Serbia
Bulgaria
Serbia
Bulgaria
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Hungary
Bulgaria
Hungary
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Albania
Bulgaria
Albania
Bulgaria
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Lithuania
Bulgaria
Lithuania
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Montenegro
Bulgaria
Montenegro
Bulgaria
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Glenn Nyberg |
Điều khiển Georgia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Bulgaria | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 33.33% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
Chấn thương
-
Kiril Despodov 11
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 7
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Georgia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Georgia
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
|
37 Ngày |
WCPEU
|
Georgia
Tây Ban Nha
|
69 Ngày |
Bulgaria |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Bulgaria
Thổ Nhĩ Kỳ
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Bulgaria
|
37 Ngày |
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria
|
69 Ngày |