



3
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 2
-
120 Tấn công 63
-
52 Tấn công nguy hiểm 31
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
3 Phạm lỗi 18
-
2 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 3
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
625 Chuyền bóng 415
-
90% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
2 Việt vị 2
-
13 Đánh đầu 17
-
5 Đánh đầu thành công 10
-
2 Số lần cứu thua 2
-
7 Tắc bóng 8
-
10 Cú rê bóng 7
-
18 Quả ném biên 13
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Tắc bóng thành công 12
-
7 Cắt bóng 13
-
1 Tạt bóng thành công 4
-
1 Kiến tạo 0
-
28 Chuyển dài 29
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Lobjanidze S.
Davitashvili Z.

83'
Lominadze N.
Kakabadze O.

83'
79'

Guliashvili G.
Kvaratskhelia K.

77'
Mamuchashvili V.
Kochorashvili G.

77'
Zivzivadze B.
Mikautadze G.

77'
67'

67'

Mikautadze G.
Goal awarded

66'
Mikautadze G.

65'
53'

46'

46'

2Nghỉ0
45+1'

Gagnidze N.
ast: Davitashvili Z.

44'
39'

Kvaratskhelia K.

30'
18'

Lochoshvili L.

9'
Mekvabishvili A.

2'




Đội hình
Georgia 4-3-3
-
16.9Mamardashvili G.
-
167.0Azarovi I.146.6Lochoshvili L.56.9Saba Goglichidze27.3Kakabadze O.
-
157.2Mekvabishvili A.67.2Kochorashvili G.207.5Gagnidze N.
-
78.8Kvaratskhelia K.227.9Mikautadze G.107.3Davitashvili Z.
-
225.8Nikolov V.
-
106.3Kirilov R.86.0Kraev A.175.8Milanov G.166.0Petkov M.
-
146.2Nedyalkov A.135.8Emil Tsenov25.6Rosen Bozhinov55.6Dimitrov K.125.1Minkov N.
-
214.3Vutsov S.
Bulgaria 5-4-1
Cầu thủ dự bị
11
Lobjanidze S.

6.1
8
Zivzivadze B.

6.0
17
Mamuchashvili V.

6.2
9
Guliashvili G.

5.7
21
Lominadze N.

6.3
4
Kashia G.
19
Tsitaishvili G.
3
Khvadagiani S.
23
Gugeshashvili L.
13
Gocholeishvili G.
12
Davit Kereselidze
18
Abuashvili G.

6.0
Chochev I.
18

6.2
Shopov S.
15

6.1
Alexander Kolev
9

6.8
Gruev I.
4

6.7
Nurnberger F.
7
Mitov D.
1
Kovachev S.
11
Minchev M.
19
Petkov A.
6
Dyulgerov I.
23
Atanasov Z.
3
Petkov L.
20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.7
-
1 Mất bàn 1.9
-
8.5 Bị sút cầu môn 12
-
5.7 Phạt góc 2.2
-
2.1 Thẻ vàng 2.9
-
10.6 Phạm lỗi 13.7
-
57.4% TL kiểm soát bóng 41.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 16% | 1~15 | 13% | 15% |
8% | 13% | 16~30 | 23% | 13% |
22% | 18% | 31~45 | 10% | 19% |
21% | 18% | 46~60 | 26% | 9% |
14% | 20% | 61~75 | 13% | 19% |
16% | 11% | 76~90 | 13% | 23% |