



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
2 | Albania | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Serbia | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
4 | Latvia | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 |
5 | Andorra | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Andorra(N)
Anh
Andorra(N)
Anh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-3.5
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WCPEU
|
Andorra
Anh
Andorra
Anh
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-3/3.5
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
WCPEU
|
Anh
Andorra
Anh
Andorra
|
10 | 10 | 40 | 40 |
4/4.5
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
Anh
Andorra
Anh
Andorra
|
30 | 30 | 60 | 60 |
4.5
T
|
5/5.5
T
|
WCPEU
|
Andorra(N)
Anh
Andorra(N)
Anh
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-3.5/4
B
|
4/4.5
X
|
EURO Cup
|
Andorra(N)
Anh
Andorra(N)
Anh
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-4
B
|
|
EURO Cup
|
Anh
Andorra
Anh
Andorra
|
30 | 30 | 50 | 50 |
4
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Anh
Senegal
Anh
Senegal
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Andorra(N)
Anh
Andorra(N)
Anh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WCPEU
|
Anh
Latvia
Anh
Latvia
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Anh
Albania
Anh
Albania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Anh
Ireland
Anh
Ireland
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Anh
Hy Lạp
Anh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Phần Lan
Anh
Phần Lan
Anh
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Anh
Hy Lạp
Anh
Hy Lạp
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Anh
Phần Lan
Anh
Phần Lan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Ireland
Anh
Ireland
Anh
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Anh
Tây Ban Nha(N)
Anh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Anh
Hà Lan(N)
Anh
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Thụy Sĩ
Anh(N)
Thụy Sĩ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Slovakia
Anh(N)
Slovakia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Slovenia
Anh(N)
Slovenia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đan Mạch(N)
Anh
Đan Mạch(N)
Anh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Serbia(N)
Anh
Serbia(N)
Anh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Anh
Iceland
Anh
Iceland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Anh
Bosnia & Herzegovina
Anh
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Anh
Bỉ
Anh
Bỉ
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Andorra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Serbia
Andorra
Serbia
Andorra
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WCPEU
|
Andorra(N)
Anh
Andorra(N)
Anh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WCPEU
|
Albania
Andorra
Albania
Andorra
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Andorra
Latvia
Andorra
Latvia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Malta
Andorra
Malta
Andorra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Andorra
Moldova
Andorra
Moldova
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Andorra
San Marino
Andorra
San Marino
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
H
|
UEFA NL
|
Moldova
Andorra
Moldova
Andorra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
H
|
UEFA NL
|
Andorra
Malta
Andorra
Malta
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Gibraltar
Andorra
Gibraltar
Andorra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Bắc Ireland(N)
Andorra
Bắc Ireland(N)
Andorra
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Andorra
Tây Ban Nha
Andorra
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
INT FRL
|
Bolivia(N)
Andorra
Bolivia(N)
Andorra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nam Phi
Andorra
Nam Phi
Andorra
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Andorra
Israel
Andorra
Israel
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Belarus(N)
Andorra
Belarus(N)
Andorra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Romania
Andorra
Romania
Andorra
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Andorra
Kosovo
Andorra
Kosovo
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Andorra
Thụy Sĩ
Andorra
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Andorra
Belarus
Andorra
Belarus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Mohammad Al Emara |
Điều khiển Anh | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Andorra | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 90% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
-
7 Bukayo Saka
-
20 Cole Jermaine Palmer
-
10 Jude Bellingham
-
6 Levi Samuels Colwill
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 2
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0.2
-
6 Tổng số mất bàn 13
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
80% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Anh |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Serbia
Anh
|
3 Ngày |
WCPEU
|
Latvia
Anh
|
38 Ngày |
WCPEU
|
Anh
Serbia
|
68 Ngày |
Andorra |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Estonia
Andorra
|
3 Ngày |
WCPEU
|
Latvia
Andorra
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Andorra
Serbia
|
38 Ngày |