



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 2
-
7 Sút cầu môn 0
-
148 Tấn công 35
-
110 Tấn công nguy hiểm 5
-
83% TL kiểm soát bóng 17%
-
10 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
1 Cản bóng 0
-
8 Đá phạt trực tiếp 10
-
83% TL kiểm soát bóng(HT) 17%
-
790 Chuyền bóng 163
-
90% TL chuyền bóng tnành công 56%
-
5 Việt vị 1
-
1 Đánh đầu 18
-
14 Đánh đầu thành công 14
-
0 Số lần cứu thua 5
-
8 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 4
-
21 Quả ném biên 12
-
11 Tắc bóng thành công 18
-
2 Cắt bóng 8
-
6 Tạt bóng thành công 1
-
1 Kiến tạo 0
-
22 Chuyển dài 20
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
90+1'

90+1'

Burn D.

90'
81'

Gibbs-White M.
Eze E.

78'
Konsa E.
Guehi M.

76'
Gordon A.
Rashford M.

68'
Rogers M.
James R.

68'
Valentino Livramento
Rice D.

68'
Rice D.
ast: James R.

67'
59'

59'

1Nghỉ0
Garcia C.

25'
6'





Đội hình
Anh 4-2-3-1
-
16.4Pickford J.
-
36.3Myles Lewis Skelly127.1Burn D.66.9Guehi M.27.8James R.
-
47.7Rice D.237.4Anderson E.
-
116.6Rashford M.107.1Eze E.216.8Madueke N.
-
96.7Kane H.
-
95.8Cucu
-
176.2Cervos J.35.9Vales M.115.9Pau Babot146.4Rodrigo Tapia A.
-
156.2San Nicolas M.226.8Oliveira I.65.6Garcia C.56.6Llovera M.236.9Borra Font B.
-
126.5Alvarez I.
Andorra 5-4-1
Cầu thủ dự bị
16
Valentino Livramento

6.0
5
Konsa E.

6.0
17
Gibbs-White M.

6.4
7
Gordon A.

6.0
15
Rogers M.

6.0
22
Trafford J.
8
Henderson J.
19
Watkins O.
18
Loftus-Cheek R.
13
Henderson D.
20
Bowen J.
14
Spence D.

5.9
Rebes M.
4

6.1
Rubio J.
18

6.4
Joel Guillen
19

6.1
Guillaume Lopez
10

6.0
Gomes A.
2
Garcia M.
21
Martinez A.
16
Xisco
1
Eric Vales Ramos
8
Izquierdo E.
7
Álex Ruíz
13
Teixeira J.
20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 0.2
-
0.6 Mất bàn 1.3
-
6.5 Bị sút cầu môn 10.7
-
7.2 Phạt góc 2.5
-
1.8 Thẻ vàng 2.6
-
9 Phạm lỗi 17.9
-
70.8% TL kiểm soát bóng 36.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 21% | 9% |
12% | 9% | 16~30 | 0% | 23% |
17% | 18% | 31~45 | 21% | 13% |
17% | 13% | 46~60 | 14% | 19% |
9% | 13% | 61~75 | 14% | 7% |
29% | 27% | 76~90 | 28% | 25% |