



3
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 3 | 10 | -11 | 12 | 12 | 19% |
Chủ | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | 7 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | 33% | |
Tất cả | 16 | 3 | 5 | 8 | -9 | 14 | 14 | 19% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 14 | 33% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | 11 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 3 | 10 | -15 | 12 | 13 | 19% |
Chủ | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | 11 | 22% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -10 | 5 | 12 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 16 | 3 | 6 | 7 | -5 | 15 | 13 | 19% |
Chủ | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | 11 | 22% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | 14 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
20 | 20 | 23 | 23 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Orebro Soder (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Smedby AIS
Orebro Soder (W)
Nữ Smedby AIS
Orebro Soder (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
SWEC-W
|
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Sunnana SK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Skelleftea FC (W)
Nữ Sunnana SK
Skelleftea FC (W)
Nữ Sunnana SK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Sunnana SK
Trelleborgs FF (W)
Nữ Sunnana SK
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Sunnana SK
Nữ IK Uppsala
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Hacken B (W)
Nữ Sunnana SK
Hacken B (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Sunnana SK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Sunnana SK
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3/3.5
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 7 |
3 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 7
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.7
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6.3 | 1.0 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.0 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.3 | 1.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
10 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9.6 | 1.4 |
9 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5.3 | 0.8 |
8 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6.1 | 0.1 |
3 trận sắp tới
Orebro Soder (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
|
6 Ngày |
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
|
14 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
|
21 Ngày |
Nữ Sunnana SK |
||
---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Pitea IF
|
3 Ngày |
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Eskilstuna Utd
|
7 Ngày |
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
|
14 Ngày |