



5
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
|
50 | 50 | 80 | 80 |
|
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 07 | 07 |
-4
T
B
|
4.5/5
2
T
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
|
11 | 11 | 15 | 15 |
-4
H
B
|
5
2
T
H
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
4.5
B
B
|
5.5
2.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Glasgow City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
T
|
4/4.5
2
X
T
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City(N)
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City(N)
Nữ Glasgow Rangers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
4
1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
|
50 | 80 | 50 | 80 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Montrose LFC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Montrose LFC (W)
Nữ Motherwell
Montrose LFC (W)
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow Rangers
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
T
T
|
7
3/3.5
H
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
4/4.5
1/1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Motherwell
Montrose LFC (W)
Nữ Motherwell
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Montrose LFC (W)
Nữ Hearts
Montrose LFC (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
5
2
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 5 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 22
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.2
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 1.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 1.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.4 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Nữ Glasgow City |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
7 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
|
14 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
21 Ngày |
Montrose LFC (W) |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Montrose LFC (W)
|
7 Ngày |
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Hamilton FC
|
14 Ngày |
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Celtic
|
21 Ngày |