



5
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 3
-
11 Sút cầu môn 1
-
130 Tấn công 85
-
98 Tấn công nguy hiểm 24
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
6 Phạm lỗi 5
-
11 Sút ngoài cầu môn 2
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
2 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 7
-
15 Quả ném biên 10
-
9 Tạt bóng thành công 2
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes0
Forrest L.

90'
Tanaka M.

87'
McLaughlin E. (Assist:Lisa Evans)

53'
2Nghỉ0
Golob L. (Assist:Lisa Evans)

45'
Abi Harrison

19'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.2
-
0.9 Mất bàn 1.4
-
6.6 Bị sút cầu môn 11.6
-
6.2 Phạt góc 4.7
-
1.2 Thẻ vàng 1
-
4.3 Phạm lỗi 8.3
-
56.7% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 11% | 1~15 | 13% | 6% |
19% | 11% | 16~30 | 8% | 20% |
20% | 22% | 31~45 | 20% | 17% |
14% | 25% | 46~60 | 24% | 11% |
14% | 11% | 61~75 | 15% | 15% |
13% | 18% | 76~90 | 17% | 28% |